Bảng xếp hạng
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 6 | 79.8 | 98 | -18.2 | 14 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 83.8 | 96.8 | -13 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 72 | 100.5 | -28.5 | 14 | 0% |
trận gần đây | 6 | 0 | 6 | 79.8 | 98 | -18.2 | 0% |
Maccabi Rishon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 76 | 81.8 | -5.8 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 70 | 84.5 | -14.5 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 82 | 79 | 3 | 12 | 50% |
trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 76 | 81.8 | -5.8 | 25% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
105
-
81
Gaza Envelope
46
-
39
B
ILL
Gaza Envelope
89
-
101
Elitzur Yavne
37
-
44
B
ILL
Gaza Envelope
82
-
100
Ramat Hasharon
37
-
51
B
ILL
Gaza Envelope
86
-
92
Elitzur Shomron
40
-
44
B
ILL
Migdal Haemek
96
-
63
Gaza Envelope
44
-
30
B
ILL
Gaza Envelope
78
-
94
Hapoel Eilat
45
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
76
Safed
42
-
35
B
ILL
Hapoel Eilat
85
-
70
Maccabi Rishon LeZio
40
-
34
B
ILL
Elitzur Ashkelon
73
-
94
Maccabi Rishon LeZio
35
-
42
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
93
Ironi
40
-
53
B
FC
Elitzur Yavne
80
-
80
Maccabi Rishon LeZio
37
-
39
H
FC
Maccabi Rishon LeZio
97
-
92
Safed
56
-
40
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91
-
89
Ramat Hasharon
43
-
43
T
Israel Cup
Ata
67
-
102
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
T
ILL
Gilboa Galil
93
-
86
Maccabi Rishon LeZio
46
-
42
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80
-
84
Gilboa Galil
43
-
44
B