Bảng xếp hạng

Elitzur Shomron
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 10 2 8 83.8 93 -9.2 12 20%
Chủ 5 1 4 86.8 96.4 -9.6 12 20%
Khách 5 1 4 80.8 89.6 -8.8 12 20%
trận gần đây 10 2 8 83.8 93 -9.2 20%
Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 4 5 80 80.2 -0.2 10 44%
Chủ 4 1 3 72.5 79.8 -7.3 10 25%
Khách 5 3 2 86 80.6 5.4 9 60%
trận gần đây 9 4 5 80 80.2 -0.2 44%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
106 - 79
Elitzur Shomron
55
-
25
B
ILL
Elitzur Shomron
75 - 87
Maccabi Rishon LeZio
35
-
46
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
104 - 82
Elitzur Shomron
55
-
33
B
ILL
Elitzur Shomron
53 - 63
Maccabi Rishon LeZio
23
-
33
B

Tỷ số quá khứ   

Elitzur Shomron
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
82 - 64
Elitzur Shomron
43
-
37
B
ILL
Elitzur Shomron
101 - 96
Elitzur Ashkelon
47
-
38
T
ILL
Ironi
100 - 78
Elitzur Shomron
51
-
38
B
ILL
Elitzur Shomron
92 - 97
Hapoel Bnei KK
36
-
38
B
ILL
Hapoel Kfar
88 - 81
Elitzur Shomron
43
-
44
B
ILL
Maccabi Raanana
92 - 89
Elitzur Shomron
49
-
46
B
ILL
Elitzur Shomron
87 - 96
Elitzur Yavne
41
-
52
B
ILL
Gaza Envelope
86 - 92
Elitzur Shomron
40
-
44
T
ILL
Elitzur Shomron
76 - 101
Ramat Hasharon
38
-
51
B
FC
Elitzur Shomron
73 - 71
Ironi
33
-
36
T
Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 60
Ramat Hasharon
30
-
21
T
ILL
Maccabi Raanana
95 - 90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80 - 90
Elitzur Yavne
46
-
48
B
ILL
Gaza Envelope
72 - 84
Maccabi Rishon LeZio
46
-
37
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 76
Safed
42
-
35
B
ILL
Hapoel Eilat
85 - 70
Maccabi Rishon LeZio
40
-
34
B
ILL
Elitzur Ashkelon
73 - 94
Maccabi Rishon LeZio
35
-
42
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 93
Ironi
40
-
53
B
FC
Elitzur Yavne
80 - 80
Maccabi Rishon LeZio
37
-
39
H
FC
Maccabi Rishon LeZio
97 - 92
Safed
56
-
40
T