Bảng xếp hạng

Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 78 83.7 -5.7 11 33%
Chủ 1 0 1 70 93 -23 11 0%
Khách 2 1 1 82 79 3 11 50%
trận gần đây 3 1 2 78 83.7 -5.7 33%
Safed
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 74 95 -21 13 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 13 0%
Khách 2 0 2 74 95 -21 13 0%
trận gần đây 2 0 2 74 95 -21 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Maccabi Rishon LeZio
97 - 92
Safed
56
-
40
T
ILL
Safed
82 - 85
Maccabi Rishon LeZio
52
-
42
T
Israel Cup
Safed
86 - 76
Maccabi Rishon LeZio
46
-
32
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
93 - 84
Safed
49
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Eilat
85 - 70
Maccabi Rishon LeZio
40
-
34
B
ILL
Elitzur Ashkelon
73 - 94
Maccabi Rishon LeZio
35
-
42
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 93
Ironi
40
-
53
B
FC
Elitzur Yavne
80 - 80
Maccabi Rishon LeZio
37
-
39
H
FC
Maccabi Rishon LeZio
97 - 92
Safed
56
-
40
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91 - 89
Ramat Hasharon
43
-
43
T
Israel Cup
Ata
67 - 102
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
T
ILL
Gilboa Galil
93 - 86
Maccabi Rishon LeZio
46
-
42
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80 - 84
Gilboa Galil
43
-
44
B
ILL
Gilboa Galil
84 - 77
Maccabi Rishon LeZio
45
-
33
B
Safed
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
100 - 84
Safed
45
-
41
B
ILL
Elitzur Yavne
90 - 64
Safed
44
-
32
B
FC
Maccabi Rishon LeZio
97 - 92
Safed
56
-
40
B
ILL
Safed
72 - 70
Ramat Hasharon
33
-
31
T
ILL
Maccabi Maale Adumim
77 - 76
Safed
36
-
42
B
ILL
Hapoel Bnei KK
92 - 67
Safed
42
-
34
B
ILL
Safed
72 - 105
Heat Haifa
39
-
50
B
ILL
Maccabi Raanana
78 - 91
Safed
37
-
58
T
ILL
Safed
95 - 104
Elitzur Shomron
50
-
45
B
ILL
Elizzur Maccabi
87 - 78
Safed
43
-
32
B