Bảng xếp hạng
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 5 | 1 | 87.8 | 81.2 | 6.6 | 2 | 83% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 91.5 | 81.5 | 10 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 80.5 | 80.5 | 0 | 7 | 50% |
trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 87.8 | 81.2 | 6.6 | 83% |
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 0 | 5 | 79.6 | 96.6 | -17 | 14 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 4 | 83.8 | 96.8 | -13 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 63 | 96 | -33 | 14 | 0% |
trận gần đây | 5 | 0 | 5 | 79.6 | 96.6 | -17 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
100
-
84
Safed
45
-
41
T
ILL
Maccabi Raanana
92
-
89
Elitzur Shomron
49
-
46
T
ILL
Migdal Haemek
70
-
84
Maccabi Raanana
33
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
96
-
88
Hapoel Eilat
38
-
28
T
ILL
Maccabi Rehovot
91
-
77
Maccabi Raanana
52
-
43
B
ILL
Maccabi Raanana
78
-
65
Elitzur Ashkelon
45
-
30
T
FC
Maccabi Raanana
86
-
57
Hapoel Kfar Saba
45
-
20
T
ILL
Maccabi Raanana
79
-
88
Ironi
40
-
44
B
ILL
Ironi
83
-
74
Maccabi Raanana
43
-
29
B
ILL
Maccabi Raanana
87
-
90
Ironi
44
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Gaza Envelope
89
-
101
Elitzur Yavne
37
-
44
B
ILL
Gaza Envelope
82
-
100
Ramat Hasharon
37
-
51
B
ILL
Gaza Envelope
86
-
92
Elitzur Shomron
40
-
44
B
ILL
Migdal Haemek
96
-
63
Gaza Envelope
44
-
30
B
ILL
Gaza Envelope
78
-
94
Hapoel Eilat
45
-
44
B