Bảng xếp hạng

Safed
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 9 3 6 73 81.3 -8.3 11 33%
Chủ 4 1 3 68.8 77.2 -8.4 11 25%
Khách 5 2 3 76.4 84.6 -8.2 11 40%
trận gần đây 9 3 6 73 81.3 -8.3 33%
Maccabi Raanana
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 10 1 90.8 81.5 9.3 1 91%
Chủ 7 7 0 91.9 81.1 10.8 1 100%
Khách 4 3 1 89 82.2 6.8 5 75%
trận gần đây 10 9 1 92.1 83.2 8.9 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
100 - 84
Safed
45
-
41
B
ILL
Maccabi Raanana
78 - 91
Safed
37
-
58
T
ILL
Safed
82 - 81
Maccabi Raanana
37
-
41
T

Tỷ số quá khứ   

Safed
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
81 - 73
Migdal Haemek
38
-
33
T
ILL
Elitzur Ashkelon
103 - 84
Safed
48
-
33
B
ILL
Safed
74 - 79
Ramat Hasharon
33
-
46
B
ILL
Safed
58 - 78
Ironi
28
-
39
B
ILL
Hapoel Bnei KK
60 - 74
Safed
38
-
38
T
ILL
Safed
62 - 79
Hapoel Kfar
33
-
43
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 76
Safed
42
-
35
T
ILL
Maccabi Raanana
100 - 84
Safed
45
-
41
B
ILL
Elitzur Yavne
90 - 64
Safed
44
-
32
B
FC
Maccabi Rishon LeZio
97 - 92
Safed
56
-
40
B
Maccabi Raanana
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
77 - 99
Maccabi Raanana
36
-
56
T
ILL
Maccabi Raanana
95 - 90
Maccabi Rishon LeZio
55
-
58
T
ILL
Maccabi Raanana
77 - 71
Ramat Hasharon
39
-
31
T
ILL
Elitzur Yavne
91 - 96
Maccabi Raanana
44
-
53
T
ILL
Maccabi Raanana
105 - 81
Gaza Envelope
46
-
39
T
ILL
Maccabi Raanana
100 - 84
Safed
45
-
41
T
ILL
Maccabi Raanana
92 - 89
Elitzur Shomron
49
-
46
T
ILL
Migdal Haemek
70 - 84
Maccabi Raanana
33
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
96 - 88
Hapoel Eilat
38
-
28
T
ILL
Maccabi Rehovot
91 - 77
Maccabi Raanana
52
-
43
B

0%
40.4%
0%
29.4%
0%
47.1%
0%
72.4%
0
33.6
0
20.8
0
9
0
13.4