Bảng xếp hạng
Maccabi Rehovot
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 82 | 68.5 | 13.5 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 90 | 74 | 16 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 74 | 63 | 11 | 1 | 100% |
trận gần đây | 4 | 4 | 0 | 82 | 68.5 | 13.5 | 100% |
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 87.2 | 84.2 | 3 | 7 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 87.2 | 84.2 | 3 | 5 | 50% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 87.2 | 84.2 | 3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
B
ILL
Maccabi Rehovot
78
-
86
Ironi
48
-
44
B
ILL
Ironi
88
-
92
Maccabi Rehovot
44
-
50
T
ILL
Maccabi Rehovot
81
-
84
Ironi
35
-
36
B
ILL
Ironi
74
-
70
Maccabi Rehovot
45
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
56
-
74
Maccabi Rehovot
31
-
37
T
ILL
Maccabi Rehovot
89
-
71
Hapoel Kfar
48
-
34
T
ILL
Maccabi Rehovot
91
-
77
Maccabi Raanana
52
-
43
T
ILL
Elitzur Yavne
70
-
74
Maccabi Rehovot
41
-
38
T
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
B
FC
Maccabi Rehovot
79
-
80
Hapoel Eilat
49
-
38
B
ILL
Maccabi Rehovot
84
-
90
Gilboa Galil
39
-
37
B
ILL
Gilboa Galil
64
-
72
Maccabi Rehovot
25
-
36
T
ILL
Maccabi Rehovot
79
-
69
Gilboa Galil
41
-
40
T
ILL
Gilboa Galil
64
-
59
Maccabi Rehovot
33
-
32
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
101
-
84
Ironi
50
-
33
B
ILL
Hapoel Bnei KK
69
-
79
Ironi
41
-
31
T
ILL
Hapoel Kfar
97
-
93
Ironi
59
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
93
Ironi
40
-
53
T
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
T
FC
Elitzur Shomron
73
-
71
Ironi
33
-
36
B
ILL
Elizzur Maccabi
72
-
67
Ironi
30
-
25
B
ILL
Ironi
77
-
97
Elizzur Maccabi
41
-
52
B
ILL
Elizzur Maccabi
86
-
72
Ironi
42
-
32
B
ILL
Maccabi Raanana
79
-
88
Ironi
40
-
44
T