Bảng xếp hạng
Elitzur Yavne
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 83 | 81.2 | 1.8 | 6 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 85 | -7.5 | 7 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 88.5 | 77.5 | 11 | 2 | 100% |
trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 83 | 81.2 | 1.8 | 50% |
Safed
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0% |
trận gần đây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Shomron
87
-
96
Elitzur Yavne
41
-
52
T
ILL
Elitzur Yavne
85
-
96
Migdal Haemek
40
-
54
B
ILL
Hapoel Eilat
68
-
81
Elitzur Yavne
40
-
45
T
ILL
Elitzur Yavne
70
-
74
Maccabi Rehovot
41
-
38
B
FC
Elitzur Yavne
80
-
80
Maccabi Rishon LeZio
37
-
39
H
FC
Elitzur Yavne
58
-
46
Hapoel Bnei KK
34
-
33
T
FC
Elitzur Yavne
67
-
83
Maccabi Ironi
23
-
41
B
FC
Elitzur Yavne
94
-
55
Elitzur Ashkelon
45
-
23
T
FC
Elitzur Yavne
82
-
102
Ramat Hasharon
36
-
42
B
FC
Maccabi Kiryat Motzk
85
-
104
Elitzur Yavne
42
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Maccabi Rishon LeZio
97
-
92
Safed
56
-
40
B
ILL
Safed
72
-
70
Ramat Hasharon
33
-
31
T
ILL
Maccabi Maale Adumim
77
-
76
Safed
36
-
42
B
ILL
Hapoel Bnei KK
92
-
67
Safed
42
-
34
B
ILL
Safed
72
-
105
Heat Haifa
39
-
50
B
ILL
Maccabi Raanana
78
-
91
Safed
37
-
58
T
ILL
Safed
95
-
104
Elitzur Shomron
50
-
45
B
ILL
Elizzur Maccabi
87
-
78
Safed
43
-
32
B
ILL
Safed
82
-
85
Maccabi Rishon LeZio
52
-
42
B
ILL
Maccabi Maale Adumim
65
-
73
Safed
46
-
20
T