Bảng xếp hạng
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 75.7 | 94 | -18.3 | 13 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 82 | 93 | -11 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 63 | 96 | -33 | 13 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 75.7 | 94 | -18.3 | 0% |
Ramat Hasharon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 93.3 | 74.7 | 18.6 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 89.5 | 74 | 15.5 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 101 | 76 | 25 | 5 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 93.3 | 74.7 | 18.6 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Gaza Envelope
86
-
92
Elitzur Shomron
40
-
44
B
ILL
Migdal Haemek
96
-
63
Gaza Envelope
44
-
30
B
ILL
Gaza Envelope
78
-
94
Hapoel Eilat
45
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
101
-
84
Ironi
50
-
33
T
ILL
Ramat Hasharon
78
-
64
Hapoel Bnei KK
45
-
31
T
ILL
Elitzur Shomron
76
-
101
Ramat Hasharon
38
-
51
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91
-
89
Ramat Hasharon
43
-
43
B
ILL
Ramat Hasharon
103
-
102
Maccabi Maale Adumim
48
-
42
T
ILL
Safed
72
-
70
Ramat Hasharon
33
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
63
-
91
Hapoel Bnei KK
31
-
41
B
ILL
Heat Haifa
101
-
111
Ramat Hasharon
41
-
53
T
ILL
Ramat Hasharon
76
-
72
Elitzur Ashkelon
45
-
28
T
ILL
Ironi
93
-
53
Ramat Hasharon
38
-
30
B