Bảng xếp hạng
Elitzur Ashkelon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 83 | 92.3 | -9.3 | 9 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 73 | 94 | -21 | 9 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 88 | 91.5 | -3.5 | 7 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 83 | 92.3 | -9.3 | 33% |
Hapoel Bnei KK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 67.7 | 86.7 | -19 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 69 | 79 | -10 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 67 | 90.5 | -23.5 | 12 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 67.7 | 86.7 | -19 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Ashkelon
115
-
70
Hapoel Bnei KK
62
-
33
T
ILL
Hapoel Bnei KK
74
-
92
Elitzur Ashkelon
33
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
105
-
111
Elitzur Ashkelon
43
-
42
T
ILL
Elitzur Ashkelon
73
-
94
Maccabi Rishon LeZio
35
-
42
B
ILL
Maccabi Raanana
78
-
65
Elitzur Ashkelon
45
-
30
B
FC
Elitzur Yavne
94
-
55
Elitzur Ashkelon
45
-
23
B
ILL
Maccabi Rehovot
83
-
76
Elitzur Ashkelon
36
-
38
B
ILL
Elitzur Ashkelon
78
-
83
Maccabi Rehovot
38
-
44
B
ILL
Maccabi Rehovot
68
-
66
Elitzur Ashkelon
29
-
34
B
ILL
Elitzur Ashkelon
56
-
72
Maccabi Rehovot
33
-
44
B
ILL
Ramat Hasharon
76
-
72
Elitzur Ashkelon
45
-
28
B
ILL
Ironi
104
-
87
Elitzur Ashkelon
66
-
43
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
69
-
79
Ironi
41
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
78
-
64
Hapoel Bnei KK
45
-
31
B
ILL
Hapoel Kfar
103
-
70
Hapoel Bnei KK
47
-
35
B
FC
Elitzur Yavne
58
-
46
Hapoel Bnei KK
34
-
33
B
ILL
Heat Haifa
118
-
73
Hapoel Bnei KK
61
-
33
B
ILL
Ramat Hasharon
63
-
91
Hapoel Bnei KK
31
-
41
T
ILL
Hapoel Bnei KK
92
-
67
Safed
42
-
34
T
ILL
Hapoel Bnei KK
84
-
87
Maccabi Maale Adumim
35
-
38
B
ILL
Hapoel Bnei KK
79
-
90
Elizzur Maccabi
42
-
45
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92
-
83
Hapoel Bnei KK
44
-
33
B