Bảng xếp hạng
Maccabi Rehovot
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 73.5 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 91 | 77 | 14 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 74 | 70 | 4 | 2 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 82.5 | 73.5 | 9 | 100% |
Hapoel Kfar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 101.7 | 91.3 | 10.4 | 6 | 67% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 101.7 | 91.3 | 10.4 | 2 | 67% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 101.7 | 91.3 | 10.4 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Israel Cup
Maccabi Rehovot
82
-
56
Hapoel Kfar
43
-
22
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
91
-
77
Maccabi Raanana
52
-
43
T
ILL
Elitzur Yavne
70
-
74
Maccabi Rehovot
41
-
38
T
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
B
FC
Maccabi Rehovot
79
-
80
Hapoel Eilat
49
-
38
B
ILL
Maccabi Rehovot
84
-
90
Gilboa Galil
39
-
37
B
ILL
Gilboa Galil
64
-
72
Maccabi Rehovot
25
-
36
T
ILL
Maccabi Rehovot
79
-
69
Gilboa Galil
41
-
40
T
ILL
Gilboa Galil
64
-
59
Maccabi Rehovot
33
-
32
B
ILL
Maccabi Rehovot
69
-
76
Gilboa Galil
33
-
34
B
ILL
Maccabi Rehovot
83
-
76
Elitzur Ashkelon
36
-
38
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
105
-
111
Elitzur Ashkelon
43
-
42
B
ILL
Hapoel Kfar
97
-
93
Ironi
59
-
44
T
ILL
Hapoel Kfar
103
-
70
Hapoel Bnei KK
47
-
35
T
FC
Hapoel Kfar
95
-
108
Hapoel Ramat Gan
43
-
54
B
FC
Hapoel Kfar
99
-
89
Maccabi Hod Hasharon
52
-
44
T
Israel Cup
Maccabi Rehovot
82
-
56
Hapoel Kfar
43
-
22
B
FC
Elitzur Yavne
59
-
79
Hapoel Kfar
26
-
35
T
FC
Elitzur Yavne
59
-
79
Hapoel Kfar
26
-
35
T
FC
Ata
84
-
80
Hapoel Kfar
43
-
34
B
Israel Cup
Hapoel Beer Sheva
73
-
68
Hapoel Kfar
40
-
27
B