Bảng xếp hạng

Ramat Hasharon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 89.5 70 19.5 2 100%
Chủ 1 1 0 78 64 14 4 100%
Khách 1 1 0 101 76 25 3 100%
trận gần đây 2 2 0 89.5 70 19.5 100%
Ironi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 2 1 88.3 78.7 9.6 5 67%
Chủ 0 0 0 0 0 0 6 0%
Khách 3 2 1 88.3 78.7 9.6 1 67%
trận gần đây 3 2 1 88.3 78.7 9.6 67%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
93 - 53
Ramat Hasharon
38
-
30
B
ILL
Ramat Hasharon
90 - 83
Ironi
39
-
45
T
ILL
Ironi
87 - 91
Ramat Hasharon
48
-
39
T
ILL
Ramat Hasharon
81 - 95
Ironi
46
-
53
B
ILL
Ironi
71 - 68
Ramat Hasharon
33
-
41
B
ILL
Ramat Hasharon
49 - 65
Ironi
23
-
32
B

Tỷ số quá khứ   

Ramat Hasharon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
78 - 64
Hapoel Bnei KK
45
-
31
T
ILL
Elitzur Shomron
76 - 101
Ramat Hasharon
38
-
51
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91 - 89
Ramat Hasharon
43
-
43
B
ILL
Ramat Hasharon
103 - 102
Maccabi Maale Adumim
48
-
42
T
ILL
Safed
72 - 70
Ramat Hasharon
33
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
63 - 91
Hapoel Bnei KK
31
-
41
B
ILL
Heat Haifa
101 - 111
Ramat Hasharon
41
-
53
T
ILL
Ramat Hasharon
76 - 72
Elitzur Ashkelon
45
-
28
T
ILL
Ironi
93 - 53
Ramat Hasharon
38
-
30
B
ILL
Elitzur Shomron
84 - 70
Ramat Hasharon
36
-
35
B
Ironi Nahariya
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
69 - 79
Ironi
41
-
31
T
ILL
Hapoel Kfar
97 - 93
Ironi
59
-
44
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 93
Ironi
40
-
53
T
FC
Maccabi Rehovot
83 - 89
Ironi
37
-
43
T
FC
Elitzur Shomron
73 - 71
Ironi
33
-
36
B
ILL
Elizzur Maccabi
72 - 67
Ironi
30
-
25
B
ILL
Ironi
77 - 97
Elizzur Maccabi
41
-
52
B
ILL
Elizzur Maccabi
86 - 72
Ironi
42
-
32
B
ILL
Maccabi Raanana
79 - 88
Ironi
40
-
44
T
ILL
Ironi
83 - 74
Maccabi Raanana
43
-
29
T