Bảng xếp hạng
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 77.5 | 78 | -0.5 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 78 | 65 | 13 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 77 | 91 | -14 | 11 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 77.5 | 78 | -0.5 | 50% |
Hapoel Eilat
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 81 | 79.5 | 1.5 | 8 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 68 | 81 | -13 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 94 | 78 | 16 | 6 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 81 | 79.5 | 1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
91
-
77
Maccabi Raanana
52
-
43
B
ILL
Maccabi Raanana
78
-
65
Elitzur Ashkelon
45
-
30
T
FC
Maccabi Raanana
86
-
57
Hapoel Kfar Saba
45
-
20
T
ILL
Maccabi Raanana
79
-
88
Ironi
40
-
44
B
ILL
Ironi
83
-
74
Maccabi Raanana
43
-
29
B
ILL
Maccabi Raanana
87
-
90
Ironi
44
-
44
B
ILL
Ironi
84
-
91
Maccabi Raanana
39
-
41
T
ILL
Maccabi Raanana
78
-
91
Safed
37
-
58
B
ILL
Elitzur Shomron
88
-
80
Maccabi Raanana
41
-
44
B
ILL
Maccabi Raanana
85
-
87
Elizzur Maccabi
34
-
37
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Eilat
68
-
81
Elitzur Yavne
40
-
45
B
ILL
Gaza Envelope
78
-
94
Hapoel Eilat
45
-
44
T
FC
Maccabi Rehovot
79
-
80
Hapoel Eilat
49
-
38
T
IPL
Hapoel Eilat
94
-
82
Hapoel Afula
49
-
41
T
IPL
Hapoel Haifa
80
-
67
Hapoel Eilat
46
-
37
B
IPL
Hapoel Eilat
95
-
90
Bnei
31
-
32
T
IPL
Hapoel Beer Sheva
100
-
91
Hapoel Eilat
50
-
40
B
IPL
Hapoel Eilat
77
-
87
GALIL ELYON
36
-
41
B
IPL
Ironi Nes Ziona
85
-
79
Hapoel Eilat
36
-
49
B
IPL
Hapoel Eilat
75
-
62
Hapoel
36
-
31
T