Bảng xếp hạng
Gaza Envelope
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 70.5 | 95 | -24.5 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 78 | 94 | -16 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 63 | 96 | -33 | 11 | 0% |
trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 70.5 | 95 | -24.5 | 0% |
Elitzur Shomron
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 76 | 101 | -25 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 101 | -25 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 76 | 101 | -25 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Migdal Haemek
96
-
63
Gaza Envelope
44
-
30
B
ILL
Gaza Envelope
78
-
94
Hapoel Eilat
45
-
44
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Shomron
76
-
101
Ramat Hasharon
38
-
51
B
FC
Elitzur Shomron
73
-
71
Ironi
33
-
36
T
ILL
Elizzur Maccabi
82
-
68
Elitzur Shomron
44
-
38
B
ILL
Elitzur Shomron
78
-
81
Elizzur Maccabi
43
-
47
B
ILL
Elizzur Maccabi
82
-
72
Elitzur Shomron
46
-
38
B
ILL
Heat Haifa
90
-
79
Elitzur Shomron
53
-
34
B
ILL
Elitzur Shomron
88
-
80
Maccabi Raanana
41
-
44
T
ILL
Safed
95
-
104
Elitzur Shomron
50
-
45
T
ILL
Elitzur Shomron
84
-
70
Ramat Hasharon
36
-
35
T
ILL
Elitzur Shomron
102
-
89
Elizzur Maccabi
61
-
37
T