Bảng xếp hạng
Safed
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 69.7 | 79.5 | -9.8 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 60 | 78.5 | -18.5 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 74.5 | 80 | -5.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 69.7 | 79.5 | -9.8 | 33% |
Ramat Hasharon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 2 | 94.7 | 80.7 | 14 | 2 | 78% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 94.2 | 78 | 16.2 | 2 | 80% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 95.2 | 84 | 11.2 | 3 | 75% |
trận gần đây | 9 | 7 | 2 | 94.7 | 80.7 | 14 | 78% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
72
-
70
Ramat Hasharon
33
-
31
T
ILL
Ramat Hasharon
84
-
68
Safed
43
-
27
B
ILL
Safed
74
-
57
Ramat Hasharon
45
-
28
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Safed
58
-
78
Ironi
28
-
39
B
ILL
Hapoel Bnei KK
60
-
74
Safed
38
-
38
T
ILL
Safed
62
-
79
Hapoel Kfar
33
-
43
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70
-
76
Safed
42
-
35
T
ILL
Maccabi Raanana
100
-
84
Safed
45
-
41
B
ILL
Elitzur Yavne
90
-
64
Safed
44
-
32
B
FC
Maccabi Rishon LeZio
97
-
92
Safed
56
-
40
B
ILL
Safed
72
-
70
Ramat Hasharon
33
-
31
T
ILL
Maccabi Maale Adumim
77
-
76
Safed
36
-
42
B
ILL
Hapoel Bnei KK
92
-
67
Safed
42
-
34
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
101
-
82
Hapoel Eilat
47
-
37
T
ILL
Maccabi Raanana
77
-
71
Ramat Hasharon
39
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
103
-
65
Maccabi Rehovot
54
-
36
T
ILL
Elitzur Yavne
101
-
109
Ramat Hasharon
44
-
55
T
ILL
Ramat Hasharon
88
-
95
Elitzur Ashkelon
51
-
43
B
ILL
Gaza Envelope
82
-
100
Ramat Hasharon
37
-
51
T
ILL
Ramat Hasharon
101
-
84
Ironi
50
-
33
T
ILL
Ramat Hasharon
78
-
64
Hapoel Bnei KK
45
-
31
T
ILL
Elitzur Shomron
76
-
101
Ramat Hasharon
38
-
51
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91
-
89
Ramat Hasharon
43
-
43
B