Bảng xếp hạng
Ironi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 6 | 80.8 | 80.2 | 0.6 | 6 | 57% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 82.3 | 78.2 | 4.1 | 6 | 67% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.6 | 81.8 | -2.2 | 7 | 50% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 78.2 | 78.6 | -0.4 | 60% |
Hapoel Kfar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 7 | 89.6 | 89.6 | 0 | 9 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 93.4 | 90.6 | 2.8 | 8 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 3 | 84.5 | 88.2 | -3.7 | 10 | 50% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 87.8 | 89.1 | -1.3 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
97
-
93
Ironi
59
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ironi
66
-
71
Maccabi Rishon LeZio
32
-
33
B
ILL
Ironi
68
-
90
Maccabi Raanana
30
-
36
B
ILL
Elitzur Yavne
97
-
78
Ironi
54
-
43
B
ILL
Ironi
97
-
94
Elitzur Ashkelon
42
-
46
T
ILL
Ironi
80
-
66
Gaza Envelope
42
-
22
T
ILL
Safed
58
-
78
Ironi
28
-
39
T
ILL
Ironi
100
-
78
Elitzur Shomron
51
-
38
T
ILL
Migdal Haemek
68
-
73
Ironi
34
-
43
T
ILL
Ironi
83
-
70
Hapoel Eilat
34
-
39
T
ILL
Maccabi Rehovot
94
-
59
Ironi
57
-
25
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Bnei KK
88
-
99
Hapoel Kfar
51
-
48
T
ILL
Hapoel Kfar
84
-
93
Ramat Hasharon
42
-
45
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
96
-
80
Hapoel Kfar
39
-
34
B
ILL
Hapoel Kfar
77
-
99
Maccabi Raanana
36
-
56
B
ILL
Elitzur Yavne
117
-
80
Hapoel Kfar
56
-
38
B
ILL
Hapoel Kfar
99
-
76
Gaza Envelope
49
-
34
T
ILL
Safed
62
-
79
Hapoel Kfar
33
-
43
T
ILL
Hapoel Kfar
88
-
81
Elitzur Shomron
43
-
44
T
ILL
Migdal Haemek
77
-
98
Hapoel Kfar
46
-
59
T
ILL
Hapoel Kfar
94
-
102
Hapoel Eilat
48
-
63
B