Bảng xếp hạng
Maccabi Rehovot
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 74 | 70 | 4 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 74 | 70 | 4 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 74 | 70 | 4 | 100% |
Maccabi Raanana
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 78 | 65 | 13 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 78 | 65 | 13 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 78 | 65 | 13 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rehovot
89
-
77
Maccabi Raanana
39
-
43
T
ILL
Maccabi Raanana
95
-
89
Maccabi Rehovot
47
-
35
B
ILL
Maccabi Raanana
101
-
96
Maccabi Rehovot
29
-
40
B
ILL
Maccabi Rehovot
82
-
74
Maccabi Raanana
35
-
36
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Yavne
70
-
74
Maccabi Rehovot
41
-
38
T
FC
Maccabi Rehovot
83
-
89
Ironi
37
-
43
B
FC
Maccabi Rehovot
79
-
80
Hapoel Eilat
49
-
38
B
ILL
Maccabi Rehovot
84
-
90
Gilboa Galil
39
-
37
B
ILL
Gilboa Galil
64
-
72
Maccabi Rehovot
25
-
36
T
ILL
Maccabi Rehovot
79
-
69
Gilboa Galil
41
-
40
T
ILL
Gilboa Galil
64
-
59
Maccabi Rehovot
33
-
32
B
ILL
Maccabi Rehovot
69
-
76
Gilboa Galil
33
-
34
B
ILL
Maccabi Rehovot
83
-
76
Elitzur Ashkelon
36
-
38
T
ILL
Elitzur Ashkelon
78
-
83
Maccabi Rehovot
38
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
78
-
65
Elitzur Ashkelon
45
-
30
T
FC
Maccabi Raanana
86
-
57
Hapoel Kfar Saba
45
-
20
T
ILL
Maccabi Raanana
79
-
88
Ironi
40
-
44
B
ILL
Ironi
83
-
74
Maccabi Raanana
43
-
29
B
ILL
Maccabi Raanana
87
-
90
Ironi
44
-
44
B
ILL
Ironi
84
-
91
Maccabi Raanana
39
-
41
T
ILL
Maccabi Raanana
78
-
91
Safed
37
-
58
B
ILL
Elitzur Shomron
88
-
80
Maccabi Raanana
41
-
44
B
ILL
Maccabi Raanana
85
-
87
Elizzur Maccabi
34
-
37
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
104
-
79
Maccabi Raanana
65
-
40
B