Bảng xếp hạng

Elitzur Ashkelon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 65 78 -13 11 0%
Chủ 0 0 0 0 0 0 11 0%
Khách 1 0 1 65 78 -13 11 0%
trận gần đây 1 0 1 65 78 -13 0%
Maccabi Rishon
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 1 0 1 70 93 -23 9 0%
Chủ 1 0 1 70 93 -23 9 0%
Khách 0 0 0 0 0 0 9 0%
trận gần đây 1 0 1 70 93 -23 0%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Ashkelon
83 - 96
Maccabi Rishon LeZio
38
-
53
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
84 - 92
Elitzur Ashkelon
38
-
48
T
ILL
Elitzur Ashkelon
84 - 58
Maccabi Rishon LeZio
40
-
21
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
86 - 77
Elitzur Ashkelon
48
-
36
B
ILL
Elitzur Ashkelon
82 - 78
Maccabi Rishon LeZio
29
-
32
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
75 - 66
Elitzur Ashkelon
43
-
37
B
ILL
Elitzur Ashkelon
75 - 61
Maccabi Rishon LeZio
42
-
32
T
ILL
Elitzur Ashkelon
77 - 66
Maccabi Rishon LeZio
37
-
40
T
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 97
Elitzur Ashkelon
29
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Elitzur Ashkelon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Raanana
78 - 65
Elitzur Ashkelon
45
-
30
B
FC
Elitzur Yavne
94 - 55
Elitzur Ashkelon
45
-
23
B
ILL
Maccabi Rehovot
83 - 76
Elitzur Ashkelon
36
-
38
B
ILL
Elitzur Ashkelon
78 - 83
Maccabi Rehovot
38
-
44
B
ILL
Maccabi Rehovot
68 - 66
Elitzur Ashkelon
29
-
34
B
ILL
Elitzur Ashkelon
56 - 72
Maccabi Rehovot
33
-
44
B
ILL
Ramat Hasharon
76 - 72
Elitzur Ashkelon
45
-
28
B
ILL
Ironi
104 - 87
Elitzur Ashkelon
66
-
43
B
ILL
Gilboa Galil
66 - 61
Elitzur Ashkelon
22
-
32
B
ILL
Elitzur Ashkelon
115 - 70
Hapoel Bnei KK
62
-
33
T
Maccabi Rishon
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Maccabi Rishon LeZio
70 - 93
Ironi
40
-
53
B
FC
Elitzur Yavne
80 - 80
Maccabi Rishon LeZio
37
-
39
H
FC
Maccabi Rishon LeZio
97 - 92
Safed
56
-
40
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91 - 89
Ramat Hasharon
43
-
43
T
Israel Cup
Ata
67 - 102
Maccabi Rishon LeZio
38
-
48
T
ILL
Gilboa Galil
93 - 86
Maccabi Rishon LeZio
46
-
42
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
80 - 84
Gilboa Galil
43
-
44
B
ILL
Gilboa Galil
84 - 77
Maccabi Rishon LeZio
45
-
33
B
ILL
Gilboa Galil
97 - 85
Maccabi Rishon LeZio
47
-
41
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92 - 83
Hapoel Bnei KK
44
-
33
T