Bảng xếp hạng
Ramat Hasharon
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 101 | 76 | 25 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 101 | 76 | 25 | 4 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 101 | 76 | 25 | 100% |
Hapoel Bnei KK
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 70 | 103 | -33 | 7 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 70 | 103 | -33 | 7 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 70 | 103 | -33 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Ramat Hasharon
63
-
91
Hapoel Bnei KK
31
-
41
B
ILL
Hapoel Bnei KK
86
-
63
Ramat Hasharon
42
-
32
B
ILL
Ramat Hasharon
103
-
83
Hapoel Bnei KK
50
-
33
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Elitzur Shomron
76
-
101
Ramat Hasharon
38
-
51
T
FC
Maccabi Rishon LeZio
91
-
89
Ramat Hasharon
43
-
43
B
ILL
Ramat Hasharon
103
-
102
Maccabi Maale Adumim
48
-
42
T
ILL
Safed
72
-
70
Ramat Hasharon
33
-
31
B
ILL
Ramat Hasharon
63
-
91
Hapoel Bnei KK
31
-
41
B
ILL
Heat Haifa
101
-
111
Ramat Hasharon
41
-
53
T
ILL
Ramat Hasharon
76
-
72
Elitzur Ashkelon
45
-
28
T
ILL
Ironi
93
-
53
Ramat Hasharon
38
-
30
B
ILL
Elitzur Shomron
84
-
70
Ramat Hasharon
36
-
35
B
ILL
Ramat Hasharon
70
-
81
Gilboa Galil
46
-
42
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ILL
Hapoel Kfar
103
-
70
Hapoel Bnei KK
47
-
35
B
FC
Elitzur Yavne
58
-
46
Hapoel Bnei KK
34
-
33
B
ILL
Heat Haifa
118
-
73
Hapoel Bnei KK
61
-
33
B
ILL
Ramat Hasharon
63
-
91
Hapoel Bnei KK
31
-
41
T
ILL
Hapoel Bnei KK
92
-
67
Safed
42
-
34
T
ILL
Hapoel Bnei KK
84
-
87
Maccabi Maale Adumim
35
-
38
B
ILL
Hapoel Bnei KK
79
-
90
Elizzur Maccabi
42
-
45
B
ILL
Maccabi Rishon LeZio
92
-
83
Hapoel Bnei KK
44
-
33
B
ILL
Hapoel Bnei KK
77
-
87
Maccabi Maale Adumim
34
-
45
B
ILL
Ironi
94
-
103
Hapoel Bnei KK
43
-
55
T