Bảng xếp hạng
Domzale
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 79 | 57 | 22 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 79 | 57 | 22 | 3 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 79 | 57 | 22 | 100% |
Podcetrtek
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 83 | 76 | 7 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 83 | 76 | 7 | 2 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 83 | 76 | 7 | 100% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Podcetrtek
72
-
77
Domzale
35
-
41
T
SBL
Domzale
100
-
86
Podcetrtek
48
-
46
T
SBL
Podcetrtek
99
-
96
Domzale
41
-
46
B
SBL
Domzale
93
-
85
Podcetrtek
38
-
39
T
SBL
Podcetrtek
71
-
75
Domzale
23
-
37
T
SBL
Domzale
86
-
81
Podcetrtek
40
-
35
T
UPCC
Podcetrtek
82
-
87
Domzale
37
-
43
T
SBL
Podcetrtek
77
-
96
Domzale
37
-
51
T
SBL
Domzale
101
-
97
Podcetrtek
58
-
49
T
SBL
Domzale
85
-
83
Podcetrtek
46
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
Domzale
79
-
57
Sencur Cestno Podjetje Kranj
33
-
27
T
ABL D2
Cedevita Junior
79
-
87
Domzale
41
-
39
T
SBL
Domzale
78
-
91
Olimpija
34
-
60
B
SBL
Olimpija
80
-
73
Domzale
47
-
38
B
SBL
Domzale
87
-
94
Olimpija
48
-
48
B
SBL
KK Krka
65
-
72
Domzale
29
-
34
T
SBL
Domzale
73
-
75
KK Krka
34
-
44
B
SBL
KK Krka
70
-
86
Domzale
33
-
37
T
SBL
Podcetrtek
72
-
77
Domzale
35
-
41
T
SBL
Domzale
100
-
86
Podcetrtek
48
-
46
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
SBL
KK Krka
76
-
83
Podcetrtek
45
-
37
T
SBL
Podcetrtek
72
-
77
Domzale
35
-
41
B
SBL
Domzale
100
-
86
Podcetrtek
48
-
46
B
SBL
Podcetrtek
69
-
54
Triglav Kranj
33
-
27
T
SBL
Podcetrtek
73
-
79
Sencur Cestno Podjetje Kranj
48
-
39
B
SBL
Rogaska
80
-
70
Podcetrtek
42
-
38
B
SBL
Hopsi Polzela
75
-
82
Podcetrtek
33
-
40
T
SBL
Alpos Sentjur
79
-
88
Podcetrtek
38
-
41
T
SBL
Podcetrtek
99
-
96
Domzale
41
-
46
T
SBL
LTH Castings
78
-
81
Podcetrtek
47
-
48
T