Bảng xếp hạng
Mladost SP
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 20 | 78.3 | 86 | -7.7 | 15 | 26% |
Chủ | 13 | 5 | 8 | 78.9 | 82.8 | -3.9 | 15 | 38% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 77.6 | 89 | -11.4 | 15 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 82.7 | 86 | -3.3 | 30% |
KK Radnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 17 | 83.6 | 83.2 | 0.4 | 10 | 43% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 85.1 | 79.7 | 5.4 | 9 | 53% |
Khách | 15 | 5 | 10 | 82.1 | 86.8 | -4.7 | 10 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.3 | 78.9 | 4.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
89
-
74
Mladost SP
41
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloga
75
-
85
Mladost SP
42
-
38
T
KLS
Mladost SP
84
-
72
KK Metalac
43
-
32
T
KLS
Sloboda
97
-
82
Mladost SP
45
-
44
B
KLS
Mladost SP
88
-
92
Zlatibor Cajetina
45
-
50
B
KLS
Tamis Petrohemija
85
-
80
Mladost SP
37
-
47
B
KLS
Mladost SP
73
-
105
OKK Beograd
36
-
57
B
S2L
KK Dynamic
73
-
90
Mladost SP
33
-
50
T
KLS
KK Mladost Zemun
82
-
75
Mladost SP
40
-
38
B
KLS
Mladost SP
86
-
93
Cacak 94
43
-
43
B
KLS
OKK Novi Pazar
70
-
102
Mladost SP
40
-
50
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
83
-
76
Cacak 94
44
-
48
T
KLS
OKK Novi Pazar
66
-
90
KK Radnicki
37
-
53
T
KLS
KK Radnicki
88
-
90
Joker
44
-
41
B
KLS
Radnicki Kragujevac
82
-
74
KK Radnicki
41
-
37
B
KLS
KK Radnicki
87
-
92
Hemofarm
33
-
46
B
KLS
Vojvodina
87
-
73
KK Radnicki
42
-
33
B
KLS
KK Radnicki
79
-
81
KK Mladost Zemun
40
-
39
B
KLS
KK Radnicki
100
-
55
Sloga
52
-
33
T
KLS
KK Metalac
84
-
82
KK Radnicki
43
-
40
B
KLS
KK Radnicki
77
-
76
Sloboda
45
-
45
T