Bảng xếp hạng

Sloboda
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 17 9 83.9 78.4 5.5 5 65%
Chủ 13 10 3 88 78.4 9.6 3 77%
Khách 13 7 6 79.8 78.4 1.4 6 54%
trận gần đây 10 7 3 88.4 79 9.4 70%
Mladost SP
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 5 19 77.6 86.6 -9 15 21%
Chủ 12 4 8 78.5 83.7 -5.2 15 33%
Khách 12 1 11 76.7 89.5 -12.8 15 8%
trận gần đây 10 1 9 79.8 88.4 -8.6 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Mladost SP
71 - 77
Sloboda
35
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Sloboda
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
76 - 89
Sloboda
40
-
39
T
KLS
Sloboda
117 - 75
OKK Novi Pazar
59
-
31
T
KLS
Joker
80 - 98
Sloboda
41
-
49
T
KLS
Sloboda
92 - 87
Radnicki Kragujevac
52
-
41
T
KLS
Hemofarm
89 - 85
Sloboda
46
-
41
B
KLS
Sloboda
80 - 72
Vojvodina
40
-
29
T
KLS
KK Radnicki
77 - 76
Sloboda
45
-
45
B
KLS
Sloboda
107 - 76
Sloga
56
-
40
T
KLS
KK Metalac
79 - 85
Sloboda
36
-
41
T
KLS
Sloboda
55 - 79
KK Mladost Zemun
28
-
41
B
Mladost SP
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Mladost SP
88 - 92
Zlatibor Cajetina
45
-
50
B
KLS
Tamis Petrohemija
85 - 80
Mladost SP
37
-
47
B
KLS
Mladost SP
73 - 105
OKK Beograd
36
-
57
B
S2L
KK Dynamic
73 - 90
Mladost SP
33
-
50
T
KLS
KK Mladost Zemun
82 - 75
Mladost SP
40
-
38
B
KLS
Mladost SP
86 - 93
Cacak 94
43
-
43
B
KLS
OKK Novi Pazar
70 - 102
Mladost SP
40
-
50
T
KLS
Mladost SP
72 - 89
Joker
40
-
40
B
KLS
Radnicki Kragujevac
88 - 79
Mladost SP
47
-
32
B
KLS
Mladost SP
85 - 87
Hemofarm
37
-
51
B