Bảng xếp hạng
KK Radnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 83.7 | 85.3 | -1.6 | 10 | 40% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 85 | 79.2 | 5.8 | 12 | 50% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 82.9 | 89.4 | -6.5 | 8 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 84.8 | 87.4 | -2.6 | 40% |
Mladost SP
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 9 | 76.2 | 85 | -8.8 | 14 | 31% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 76.9 | 76.9 | 0 | 10 | 57% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 75.3 | 94.5 | -19.2 | 15 | 0% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 78 | 86.4 | -8.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
83
-
73
KK Radnicki
41
-
39
B
KLS
KK Radnicki
91
-
60
OKK Novi Pazar
45
-
32
T
KLS
Joker
93
-
62
KK Radnicki
42
-
29
B
KLS
KK Radnicki
78
-
67
Radnicki Kragujevac
35
-
34
T
KLS
Hemofarm
100
-
88
KK Radnicki
44
-
44
B
KLS
Hemofarm
100
-
88
KK Radnicki
44
-
44
B
KLS
KK Radnicki
87
-
89
Vojvodina
41
-
45
B
KLS
KK Mladost Zemun
108
-
110
KK Radnicki
39
-
52
T
KLS
Sloga
88
-
84
KK Radnicki
48
-
37
B
KLS
KK Radnicki
87
-
86
KK Metalac
36
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
S2L
Mladost SP
72
-
91
Sloga
33
-
55
B
KLS
KK Metalac
91
-
71
Mladost SP
51
-
36
B
KLS
Mladost SP
71
-
77
Sloboda
35
-
46
B
KLS
Zlatibor Cajetina
92
-
66
Mladost SP
49
-
36
B
KLS
Mladost SP
73
-
67
Tamis Petrohemija
27
-
41
T
KLS
OKK Beograd
95
-
86
Mladost SP
54
-
42
B
KLS
Mladost SP
77
-
76
KK Dynamic
43
-
43
T
KLS
Mladost SP
70
-
91
KK Mladost Zemun
30
-
49
B
KLS
Cacak 94
95
-
70
Mladost SP
45
-
29
B
KLS
Mladost SP
104
-
75
OKK Novi Pazar
58
-
41
T