Bảng xếp hạng
Joker
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 85 | 75.7 | 9.3 | 8 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 91.5 | 78 | 13.5 | 7 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 72 | 71 | 1 | 8 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 85 | 75.7 | 9.3 | 67% |
Mladost SP
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 70 | 80.3 | -10.3 | 9 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 71.5 | 76 | -4.5 | 8 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 67 | 89 | -22 | 12 | 0% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 70 | 80.3 | -10.3 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
S2L
Joker
99
-
90
Mladost SP
40
-
52
T
S2L
Mladost SP
97
-
85
Joker
54
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
71
-
72
Joker
39
-
33
T
ABL D2
Joker
110
-
95
Siroki
60
-
36
T
KLS
Joker
111
-
78
OKK Novi Pazar
54
-
47
T
KLS
Joker
72
-
78
KK Mladost Zemun
35
-
36
B
ABL D2
Podgorica
76
-
79
Joker
40
-
48
T
KLS
Joker
90
-
79
OKK Novi Pazar
47
-
39
T
KLS
Tamis Petrohemija
99
-
93
Joker
51
-
56
B
KLS
Joker
77
-
85
Zlatibor Cajetina
43
-
47
B
KLS
KK Dynamic
94
-
98
Joker
43
-
45
T
KLS
Joker
105
-
72
KK Metalac
61
-
34
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Mladost SP
79
-
72
Radnicki Kragujevac
41
-
31
T
KLS
Hemofarm
89
-
67
Mladost SP
42
-
33
B
KLS
Mladost SP
64
-
80
Vojvodina
30
-
42
B
FC
Mladost SP
78
-
65
Minyor 2015
39
-
36
T
S2L
Klik
66
-
73
Mladost SP
31
-
46
T
S2L
Mladost SP
88
-
84
KK Pirot
46
-
44
T
S2L
Borac Zemun
81
-
90
Mladost SP
42
-
48
T
S2L
Mladost SP
84
-
71
KK Dunav
36
-
36
T
S2L
Mladost SP
88
-
72
Morava
46
-
29
T
S2L
Radnik
76
-
83
Mladost SP
39
-
30
T