Bảng xếp hạng

Mladost SP
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 65.5 84.5 -19 14 0%
Chủ 1 0 1 64 80 -16 14 0%
Khách 1 0 1 67 89 -22 14 0%
trận gần đây 2 0 2 65.5 84.5 -19 0%
Radnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 1 1 72 77.5 -5.5 7 50%
Chủ 1 0 1 60 77 -17 8 0%
Khách 1 1 0 84 78 6 7 100%
trận gần đây 2 1 1 72 77.5 -5.5 50%

Thành tích đối đầu   

Chưa có dữ liệu

Tỷ số quá khứ   

Mladost SP
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Hemofarm
89 - 67
Mladost SP
42
-
33
B
KLS
Mladost SP
64 - 80
Vojvodina
30
-
42
B
FC
Mladost SP
78 - 65
Minyor 2015
39
-
36
T
S2L
Klik
66 - 73
Mladost SP
31
-
46
T
S2L
Mladost SP
88 - 84
KK Pirot
46
-
44
T
S2L
Borac Zemun
81 - 90
Mladost SP
42
-
48
T
S2L
Mladost SP
84 - 71
KK Dunav
36
-
36
T
S2L
Mladost SP
88 - 72
Morava
46
-
29
T
S2L
Radnik
76 - 83
Mladost SP
39
-
30
T
S2L
Mladost SP
76 - 80
KK Loznica
34
-
46
B
Radnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Radnicki Kragujevac
60 - 77
Cacak 94
24
-
36
B
KLS
OKK Novi Pazar
78 - 84
Radnicki Kragujevac
35
-
40
T
FC
Tamis Petrohemija
72 - 89
Radnicki Kragujevac
42
-
43
T
KLS
Radnicki Kragujevac
72 - 55
Zlatibor Cajetina
36
-
34
T
KLS
KK Dynamic
85 - 76
Radnicki Kragujevac
41
-
40
B
KLS
Radnicki Kragujevac
86 - 80
KK Metalac
53
-
41
T
KLS
Hemofarm
94 - 83
Radnicki Kragujevac
49
-
37
B
KLS
Radnicki Kragujevac
64 - 83
Subotica Spartak
32
-
43
B
KLS
Vojvodina
93 - 83
Radnicki Kragujevac
41
-
46
B
KLS
Radnicki Kragujevac
79 - 70
KK Mladost Zemun
46
-
41
T