Bảng xếp hạng
Hemofarm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 77 | 76 | 1 | 1 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 77 | 76 | 1 | 1 | 100% |
trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 77 | 76 | 1 | 100% |
Mladost SP
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 64 | 80 | -16 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 64 | 80 | -16 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 64 | 80 | -16 | 0% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
76
-
77
Hemofarm
38
-
35
T
FC
KK Dynamic
69
-
82
Hemofarm
36
-
42
T
FC
Hemofarm
77
-
83
Sloboda
43
-
40
B
FC
Hemofarm
78
-
68
Proleter Naftagas
47
-
44
T
KLS
Leskovac Zdravlje
90
-
103
Hemofarm
38
-
49
T
KLS
Hemofarm
97
-
99
OKK Beograd
42
-
41
B
KLS
Cacak 94
94
-
90
Hemofarm
48
-
43
B
KLS
Hemofarm
94
-
83
Radnicki Kragujevac
49
-
37
T
KLS
Sloboda
82
-
84
Hemofarm
33
-
38
T
KLS
Hemofarm
99
-
91
Joker
55
-
44
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Mladost SP
64
-
80
Vojvodina
30
-
42
B
FC
Mladost SP
78
-
65
Minyor 2015
39
-
36
T
S2L
Klik
66
-
73
Mladost SP
31
-
46
T
S2L
Mladost SP
88
-
84
KK Pirot
46
-
44
T
S2L
Borac Zemun
81
-
90
Mladost SP
42
-
48
T
S2L
Mladost SP
84
-
71
KK Dunav
36
-
36
T
S2L
Mladost SP
88
-
72
Morava
46
-
29
T
S2L
Radnik
76
-
83
Mladost SP
39
-
30
T
S2L
Mladost SP
76
-
80
KK Loznica
34
-
46
B
S2L
Zeleznicar
91
-
96
Mladost SP
44
-
48
T