Bảng xếp hạng
Cacak 94
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 10 | 19 | 80.4 | 81.2 | -0.8 | 13 | 34% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 78.4 | 77.4 | 1 | 15 | 36% |
Khách | 15 | 5 | 10 | 82.2 | 84.8 | -2.6 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 82.1 | 87.2 | -5.1 | 30% |
Vojvodina Novi Sad
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 20 | 9 | 84.3 | 74.7 | 9.6 | 4 | 69% |
Chủ | 15 | 11 | 4 | 86.6 | 73.9 | 12.7 | 5 | 73% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 81.9 | 75.6 | 6.3 | 5 | 64% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 85.2 | 81.4 | 3.8 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Vojvodina
74
-
81
Cacak 94
37
-
32
T
KLS
Cacak 94
72
-
73
Vojvodina
38
-
31
B
KLS
Vojvodina
89
-
77
Cacak 94
46
-
32
B
FC
Cacak 94
68
-
77
Vojvodina
38
-
40
B
KLS
Vojvodina
88
-
73
Cacak 94
47
-
31
B
KLS
Cacak 94
77
-
94
Vojvodina
48
-
45
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
83
-
76
Cacak 94
44
-
48
B
KLS
Cacak 94
61
-
66
Sloga
35
-
35
B
KLS
KK Metalac
87
-
70
Cacak 94
43
-
46
B
KLS
Cacak 94
76
-
89
Sloboda
40
-
39
B
KLS
Zlatibor Cajetina
97
-
71
Cacak 94
49
-
33
B
KLS
Cacak 94
92
-
98
Tamis Petrohemija
38
-
49
B
KLS
OKK Beograd
98
-
105
Cacak 94
44
-
54
T
KLS
Cacak 94
82
-
72
KK Dynamic
41
-
41
T
KLS
Mladost SP
86
-
93
Cacak 94
43
-
43
T
KLS
KK Mladost Zemun
96
-
95
Cacak 94
38
-
50
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
KK Bosna ASA BH TELECOM
75
-
66
Vojvodina
34
-
32
B
KLS
Vojvodina
91
-
75
OKK Novi Pazar
55
-
32
T
ABL D2
Vojvodina
91
-
92
KK Bosna ASA BH TELECOM
30
-
32
B
KLS
Joker
99
-
94
Vojvodina
53
-
55
B
ABL D2
Ilirija
86
-
81
Vojvodina
42
-
28
B
KLS
Vojvodina
94
-
68
Radnicki Kragujevac
37
-
29
T
KLS
Hemofarm
91
-
62
Vojvodina
46
-
26
B
KLS
Vojvodina
81
-
85
KK Mladost Zemun
37
-
47
B
ABL D2
Siroki
78
-
68
Vojvodina
47
-
38
B
KLS
Vojvodina
87
-
73
KK Radnicki
42
-
33
T