Bảng xếp hạng
KK Radnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 17 | 83.6 | 83.5 | 0.1 | 10 | 41% |
Chủ | 14 | 7 | 7 | 85.2 | 79.9 | 5.3 | 11 | 50% |
Khách | 15 | 5 | 10 | 82.1 | 86.8 | -4.7 | 10 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.4 | 79.4 | 4 | 40% |
Cacak 94
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 18 | 80.5 | 81.1 | -0.6 | 13 | 36% |
Chủ | 14 | 5 | 9 | 78.4 | 77.4 | 1 | 13 | 36% |
Khách | 14 | 5 | 9 | 82.6 | 84.9 | -2.3 | 11 | 36% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 83.6 | 86.1 | -2.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
83
-
73
KK Radnicki
41
-
39
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Novi Pazar
66
-
90
KK Radnicki
37
-
53
T
KLS
KK Radnicki
88
-
90
Joker
44
-
41
B
KLS
Radnicki Kragujevac
82
-
74
KK Radnicki
41
-
37
B
KLS
KK Radnicki
87
-
92
Hemofarm
33
-
46
B
KLS
Vojvodina
87
-
73
KK Radnicki
42
-
33
B
KLS
KK Radnicki
79
-
81
KK Mladost Zemun
40
-
39
B
KLS
KK Radnicki
100
-
55
Sloga
52
-
33
T
KLS
KK Metalac
84
-
82
KK Radnicki
43
-
40
B
KLS
KK Radnicki
77
-
76
Sloboda
45
-
45
T
KLS
Zlatibor Cajetina
81
-
84
KK Radnicki
40
-
32
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
61
-
66
Sloga
35
-
35
B
KLS
KK Metalac
87
-
70
Cacak 94
43
-
46
B
KLS
Cacak 94
76
-
89
Sloboda
40
-
39
B
KLS
Zlatibor Cajetina
97
-
71
Cacak 94
49
-
33
B
KLS
Cacak 94
92
-
98
Tamis Petrohemija
38
-
49
B
KLS
OKK Beograd
98
-
105
Cacak 94
44
-
54
T
KLS
Cacak 94
82
-
72
KK Dynamic
41
-
41
T
KLS
Mladost SP
86
-
93
Cacak 94
43
-
43
T
KLS
KK Mladost Zemun
96
-
95
Cacak 94
38
-
50
B
KLS
Cacak 94
91
-
72
OKK Novi Pazar
52
-
34
T