Bảng xếp hạng

Hemofarm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 24 5 87.5 80.2 7.3 1 83%
Chủ 15 15 0 92 76.8 15.2 1 100%
Khách 14 9 5 82.6 83.8 -1.2 3 64%
trận gần đây 10 8 2 89 82.4 6.6 80%
Joker
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 18 9 90.9 85.3 5.6 6 67%
Chủ 14 11 3 93.3 84.6 8.7 3 79%
Khách 13 7 6 88.4 86.1 2.3 7 54%
trận gần đây 10 8 2 90.8 87.5 3.3 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Joker
96 - 97
Hemofarm
51
-
47
T
KLS
Hemofarm
99 - 91
Joker
55
-
44
T
KLS
Joker
90 - 82
Hemofarm
40
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

KK Hemofarm Vrs
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Radnicki Kragujevac
66 - 91
Hemofarm
32
-
55
T
KLS
Hemofarm
96 - 80
KK Mladost Zemun
53
-
42
T
KLS
Hemofarm
91 - 62
Vojvodina
46
-
26
T
KLS
KK Radnicki
87 - 92
Hemofarm
33
-
46
T
KLS
Hemofarm
89 - 74
Sloga
36
-
47
T
KLS
KK Metalac
81 - 85
Hemofarm
35
-
46
T
KLS
Hemofarm
89 - 85
Sloboda
46
-
41
T
KLS
Zlatibor Cajetina
107 - 74
Hemofarm
62
-
34
B
KLS
Hemofarm
77 - 72
Tamis Petrohemija
34
-
38
T
KLS
OKK Beograd
110 - 106
Hemofarm
53
-
45
B
Joker
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Joker
99 - 94
Vojvodina
53
-
55
T
KLS
KK Radnicki
88 - 90
Joker
44
-
41
T
KLS
Joker
89 - 75
Sloga
47
-
35
T
KLS
KK Metalac
63 - 76
Joker
38
-
38
T
KLS
Joker
80 - 98
Sloboda
41
-
49
B
KLS
Zlatibor Cajetina
94 - 103
Joker
54
-
50
T
KLS
Joker
94 - 88
Tamis Petrohemija
46
-
49
T
KLS
OKK Beograd
99 - 82
Joker
46
-
48
B
KLS
Joker
106 - 104
KK Dynamic
40
-
46
T
KLS
Mladost SP
72 - 89
Joker
40
-
40
T