Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
17 | 15 | 19 | 15 | 0 | 32 | 66 |
![]() |
28 | 27 | 8 | 28 | 0 | 55 | 91 |
- Radnicki
- KK Hemofarm Vrs
Số liệu đội bóng
23/63(36.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/58(56.9%)
6/29(20.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/26(38.5%)
14/16(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/18(83.3%)
25
Tranh bóng bật bảng
30
13
Kiến tạo
21
5
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/15(73.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/12(25.0%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
2
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/16(25.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/16(68.8%)
1/9(11.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/9(55.6%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0