Bảng xếp hạng

Joker
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 17 9 90.6 85 5.6 6 65%
Chủ 13 10 3 92.8 83.9 8.9 5 77%
Khách 13 7 6 88.4 86.1 2.3 7 54%
trận gần đây 10 8 2 91.6 88.1 3.5 80%
Vojvodina Novi Sad
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 19 8 83.7 73.8 9.9 3 70%
Chủ 14 10 4 86.3 73.8 12.5 4 71%
Khách 13 9 4 80.9 73.8 7.1 3 69%
trận gần đây 10 5 5 81.2 78.2 3 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Vojvodina
86 - 79
Joker
50
-
46
B
KLS
Vojvodina
96 - 92
Joker
48
-
39
B
KLS
Joker
68 - 76
Vojvodina
36
-
36
B

Tỷ số quá khứ   

Joker
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
88 - 90
Joker
44
-
41
T
KLS
Joker
89 - 75
Sloga
47
-
35
T
KLS
KK Metalac
63 - 76
Joker
38
-
38
T
KLS
Joker
80 - 98
Sloboda
41
-
49
B
KLS
Zlatibor Cajetina
94 - 103
Joker
54
-
50
T
KLS
Joker
94 - 88
Tamis Petrohemija
46
-
49
T
KLS
OKK Beograd
99 - 82
Joker
46
-
48
B
KLS
Joker
106 - 104
KK Dynamic
40
-
46
T
KLS
Mladost SP
72 - 89
Joker
40
-
40
T
KLS
Joker
107 - 100
Cacak 94
58
-
48
T
Vojvodina Novi Sad
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Ilirija
86 - 81
Vojvodina
42
-
28
B
KLS
Vojvodina
94 - 68
Radnicki Kragujevac
37
-
29
T
KLS
Hemofarm
91 - 62
Vojvodina
46
-
26
B
KLS
Vojvodina
81 - 85
KK Mladost Zemun
37
-
47
B
ABL D2
Siroki
78 - 68
Vojvodina
47
-
38
B
KLS
Vojvodina
87 - 73
KK Radnicki
42
-
33
T
ABL D2
Vojvodina
100 - 75
Cedevita Junior
56
-
46
T
KLS
Sloga
80 - 106
Vojvodina
40
-
59
T
ABL D2
Cedevita Junior
73 - 76
Vojvodina
43
-
40
T
KLS
Vojvodina
90 - 76
KK Metalac
48
-
40
T