Bảng xếp hạng
Cacak 94
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 10 | 17 | 81.3 | 81.7 | -0.4 | 12 | 37% |
Chủ | 13 | 5 | 8 | 79.8 | 78.2 | 1.6 | 13 | 38% |
Khách | 14 | 5 | 9 | 82.6 | 84.9 | -2.3 | 10 | 36% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 87.5 | 90.2 | -2.7 | 40% |
Sloga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 16 | 81 | 87.7 | -6.7 | 13 | 36% |
Chủ | 14 | 8 | 6 | 83.7 | 83.5 | 0.2 | 9 | 57% |
Khách | 11 | 1 | 10 | 77.6 | 93 | -15.4 | 14 | 9% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 81.1 | 90.1 | -9 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloga
87
-
77
Cacak 94
36
-
45
B
KLS
Sloga
72
-
63
Cacak 94
38
-
28
B
KLS
Cacak 94
91
-
75
Sloga
50
-
39
T
KLS
Cacak 94
88
-
78
Sloga
44
-
37
T
KLS
Sloga
104
-
97
Cacak 94
48
-
41
B
FC
Sloga
83
-
86
Cacak 94
39
-
44
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
87
-
70
Cacak 94
43
-
46
B
KLS
Cacak 94
76
-
89
Sloboda
40
-
39
B
KLS
Zlatibor Cajetina
97
-
71
Cacak 94
49
-
33
B
KLS
Cacak 94
92
-
98
Tamis Petrohemija
38
-
49
B
KLS
OKK Beograd
98
-
105
Cacak 94
44
-
54
T
KLS
Cacak 94
82
-
72
KK Dynamic
41
-
41
T
KLS
Mladost SP
86
-
93
Cacak 94
43
-
43
T
KLS
KK Mladost Zemun
96
-
95
Cacak 94
38
-
50
B
KLS
Cacak 94
91
-
72
OKK Novi Pazar
52
-
34
T
KLS
Joker
107
-
100
Cacak 94
58
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloga
115
-
75
OKK Novi Pazar
57
-
31
T
KLS
Joker
89
-
75
Sloga
47
-
35
B
KLS
Sloga
82
-
75
Radnicki Kragujevac
30
-
40
T
KLS
Hemofarm
89
-
74
Sloga
36
-
47
B
KLS
Sloga
80
-
106
Vojvodina
40
-
59
B
KLS
KK Radnicki
100
-
55
Sloga
52
-
33
B
KLS
Sloga
92
-
105
KK Mladost Zemun
43
-
52
B
KLS
Sloga
86
-
80
KK Metalac
37
-
43
T
KLS
Sloboda
107
-
76
Sloga
56
-
40
B
KLS
Sloga
76
-
75
Zlatibor Cajetina
34
-
39
T