Bảng xếp hạng
Sloga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 13 | 80 | 87.9 | -7.9 | 12 | 35% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 81.4 | 83 | -1.6 | 10 | 55% |
Khách | 9 | 1 | 8 | 78.3 | 93.9 | -15.6 | 13 | 11% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82 | 89.4 | -7.4 | 50% |
Vojvodina Novi Sad
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 6 | 83.2 | 72.5 | 10.7 | 2 | 73% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 86 | 73.4 | 12.6 | 4 | 73% |
Khách | 11 | 8 | 3 | 80.4 | 71.7 | 8.7 | 2 | 73% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 79.1 | 72.1 | 7 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Vojvodina
96
-
70
Sloga
55
-
43
B
KLS
Sloga
91
-
99
Vojvodina
53
-
49
B
KLS
Vojvodina
80
-
67
Sloga
51
-
35
B
KLS
Sloga
107
-
110
Vojvodina
45
-
45
B
KLS
Vojvodina
79
-
70
Sloga
41
-
41
B
KLS
Vojvodina
104
-
80
Sloga
62
-
44
B
KLS
Sloga
67
-
95
Vojvodina
29
-
46
B
KLS
Vojvodina
83
-
87
Sloga
36
-
48
T
KLS
Sloga
89
-
81
Vojvodina
49
-
28
T
KLS
Vojvodina
99
-
73
Sloga
43
-
29
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
100
-
55
Sloga
52
-
33
B
KLS
Sloga
92
-
105
KK Mladost Zemun
43
-
52
B
KLS
Sloga
86
-
80
KK Metalac
37
-
43
T
KLS
Sloboda
107
-
76
Sloga
56
-
40
B
KLS
Sloga
76
-
75
Zlatibor Cajetina
34
-
39
T
KLS
Tamis Petrohemija
100
-
89
Sloga
48
-
43
B
KLS
Sloga
83
-
79
OKK Beograd
48
-
46
T
KLS
Sloga
81
-
90
KK Dynamic
35
-
49
B
S2L
Mladost SP
72
-
91
Sloga
33
-
55
T
KLS
Sloga
87
-
77
Cacak 94
36
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Cedevita Junior
73
-
76
Vojvodina
43
-
40
T
KLS
Vojvodina
90
-
76
KK Metalac
48
-
40
T
KLS
Sloboda
80
-
72
Vojvodina
40
-
29
B
Serbia cup
Partizan
85
-
69
Vojvodina
37
-
29
B
KLS
Vojvodina
75
-
87
Zlatibor Cajetina
41
-
42
B
KLS
Tamis Petrohemija
62
-
69
Vojvodina
28
-
36
T
ABL D2
Vojvodina
105
-
68
Ilirija
59
-
37
T
KLS
Vojvodina
76
-
80
OKK Beograd
39
-
42
B
KLS
KK Dynamic
56
-
75
Vojvodina
31
-
27
T
ABL D2
Vojvodina
62
-
56
Siroki
22
-
33
T