Bảng xếp hạng

OKK Beograd
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 14 8 87.4 86 1.4 5 64%
Chủ 11 8 3 91.5 85.5 6 6 73%
Khách 11 6 5 83.2 86.4 -3.2 5 55%
trận gần đây 10 8 2 89.2 83.6 5.6 80%
Cacak 94
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 9 13 80.9 79 1.9 11 41%
Chủ 11 5 6 79 75.5 3.5 13 45%
Khách 11 4 7 82.8 82.5 0.3 11 36%
trận gần đây 10 5 5 85.1 82.6 2.5 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
78 - 91
OKK Beograd
41
-
49
T
KLS
OKK Beograd
88 - 101
Cacak 94
48
-
49
B
KLS
Cacak 94
77 - 81
OKK Beograd
45
-
40
T
KLS
OKK Beograd
102 - 70
Cacak 94
55
-
32
T
Serbia cup
Cacak 94
74 - 84
OKK Beograd
35
-
42
T
KLS
Cacak 94
84 - 73
OKK Beograd
43
-
29
B

Tỷ số quá khứ   

OKK Beograd
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Novi Pazar
81 - 102
OKK Beograd
32
-
49
T
KLS
OKK Beograd
99 - 82
Joker
46
-
48
T
KLS
Radnicki Kragujevac
71 - 72
OKK Beograd
40
-
31
T
KLS
OKK Beograd
110 - 106
Hemofarm
53
-
45
T
KLS
Vojvodina
76 - 80
OKK Beograd
39
-
42
T
KLS
OKK Beograd
97 - 83
KK Radnicki
52
-
43
T
KLS
Sloga
83 - 79
OKK Beograd
48
-
46
B
KLS
KK Metalac
89 - 97
OKK Beograd
40
-
51
T
KLS
OKK Beograd
91 - 78
Sloboda
42
-
47
T
KLS
Zlatibor Cajetina
87 - 65
OKK Beograd
52
-
42
B
Cacak 94
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
82 - 72
KK Dynamic
41
-
41
T
KLS
Mladost SP
86 - 93
Cacak 94
43
-
43
T
KLS
KK Mladost Zemun
96 - 95
Cacak 94
38
-
50
B
KLS
Cacak 94
91 - 72
OKK Novi Pazar
52
-
34
T
KLS
Joker
107 - 100
Cacak 94
58
-
48
B
KLS
Cacak 94
76 - 79
Radnicki Kragujevac
37
-
38
B
KLS
Hemofarm
80 - 73
Cacak 94
40
-
37
B
KLS
Vojvodina
74 - 81
Cacak 94
37
-
32
T
KLS
Cacak 94
83 - 73
KK Radnicki
41
-
39
T
KLS
Sloga
87 - 77
Cacak 94
36
-
45
B