Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
29 | 23 | 21 | 19 | 0 | 52 | 92 |
![]() |
14 | 27 | 9 | 37 | 0 | 41 | 87 |
- Sloboda
- Radnicki
Số liệu đội bóng
34/79(43.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/61(49.2%)
15/38(39.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/25(28.0%)
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/26(76.9%)
42
Tranh bóng bật bảng
38
30
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
4
5
Chắn bóng trên không
2
22
Phạm lỗi
21
6
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
10
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/26(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/22(40.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/12(91.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
7
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
8
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0