Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18 | 28 | 22 | 26 | 0 | 46 | 94 |
![]() |
23 | 26 | 22 | 17 | 0 | 49 | 88 |
- Joker
- Tamis Petrohemija
Số liệu đội bóng
32/68(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/63(49.2%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/27(33.3%)
20/26(76.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/29(58.6%)
28
Tranh bóng bật bảng
44
23
Kiến tạo
11
6
Cướp bóng
1
6
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
27
2
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/6(33.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/21(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
9
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
13
7
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0