Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | HT | FT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
14 | 20 | 17 | 26 | 0 | 34 | 77 |
![]() |
19 | 19 | 18 | 16 | 0 | 38 | 72 |
- KK Hemofarm Vrs
- Tamis Petrohemija
Số liệu đội bóng
27/57(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/59(42.4%)
10/30(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/28(35.7%)
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/13(92.3%)
34
Tranh bóng bật bảng
27
18
Kiến tạo
15
3
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
22
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/17(35.3%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/9(44.4%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
1
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
0
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0