Bảng xếp hạng

Sloga
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 6 11 80.4 86.6 -6.2 12 35%
Chủ 9 5 4 79.7 80.9 -1.2 9 56%
Khách 8 1 7 81.2 93.1 -11.9 13 12%
trận gần đây 10 5 5 82.1 85.9 -3.8 50%
KK Metalac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 5 13 78.6 83.7 -5.1 14 28%
Chủ 9 3 6 80 81.2 -1.2 15 33%
Khách 9 2 7 77.1 86.1 -9 12 22%
trận gần đây 10 4 6 82.7 83 -0.3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
89 - 84
Sloga
46
-
41
B
KLS
Sloga
98 - 92
KK Metalac
54
-
37
T
KLS
KK Metalac
84 - 73
Sloga
44
-
30
B
KLS
Sloga
88 - 83
KK Metalac
36
-
42
T
KLS
Sloga
100 - 84
KK Metalac
52
-
48
T
KLS
KK Metalac
74 - 79
Sloga
43
-
36
T
KLS
KK Metalac
86 - 67
Sloga
51
-
32
B
KLS
Sloga
65 - 83
KK Metalac
33
-
40
B
KLS
Sloga
76 - 107
KK Metalac
46
-
44
B
KLS
KK Metalac
109 - 84
Sloga
56
-
47
B

Tỷ số quá khứ   

Sloga
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloboda
107 - 76
Sloga
56
-
40
B
KLS
Sloga
76 - 75
Zlatibor Cajetina
34
-
39
T
KLS
Tamis Petrohemija
100 - 89
Sloga
48
-
43
B
KLS
Sloga
83 - 79
OKK Beograd
48
-
46
T
KLS
Sloga
81 - 90
KK Dynamic
35
-
49
B
S2L
Mladost SP
72 - 91
Sloga
33
-
55
T
KLS
Sloga
87 - 77
Cacak 94
36
-
45
T
KLS
OKK Novi Pazar
81 - 95
Sloga
38
-
47
T
KLS
Sloga
90 - 87
Joker
37
-
39
T
KLS
Radnicki Kragujevac
81 - 71
Sloga
38
-
38
B
KK Metalac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
84 - 90
KK Mladost Zemun
44
-
42
B
KLS
KK Metalac
79 - 85
Sloboda
36
-
41
B
KLS
Zlatibor Cajetina
93 - 75
KK Metalac
43
-
40
B
KLS
KK Metalac
96 - 68
Tamis Petrohemija
42
-
36
T
KLS
KK Metalac
89 - 97
OKK Beograd
40
-
51
B
KLS
KK Dynamic
81 - 82
KK Metalac
43
-
52
T
KLS
KK Metalac
91 - 71
Mladost SP
51
-
36
T
KLS
Cacak 94
83 - 74
KK Metalac
54
-
32
B
KLS
KK Metalac
77 - 73
OKK Novi Pazar
43
-
34
T
KLS
Joker
89 - 80
KK Metalac
49
-
45
B