Bảng xếp hạng
Cacak 94
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 77.7 | 76.6 | 1.1 | 11 | 38% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 77.5 | 75.9 | 1.6 | 14 | 38% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 77.9 | 77.2 | 0.7 | 10 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.9 | 80.1 | -3.2 | 30% |
Radnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 6 | 81.1 | 79.8 | 1.3 | 5 | 62% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 82.6 | 79.4 | 3.2 | 4 | 75% |
Khách | 8 | 4 | 4 | 79.5 | 80.2 | -0.7 | 6 | 50% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 82 | 78.4 | 3.6 | 70% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Radnicki Kragujevac
60
-
77
Cacak 94
24
-
36
T
KLS
Cacak 94
65
-
68
Radnicki Kragujevac
40
-
33
B
KLS
Radnicki Kragujevac
84
-
75
Cacak 94
39
-
46
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Hemofarm
80
-
73
Cacak 94
40
-
37
B
KLS
Vojvodina
74
-
81
Cacak 94
37
-
32
T
KLS
Cacak 94
83
-
73
KK Radnicki
41
-
39
T
KLS
Sloga
87
-
77
Cacak 94
36
-
45
B
Serbia cup
Borac Zemun
97
-
90
Cacak 94
48
-
37
B
KLS
Cacak 94
83
-
74
KK Metalac
54
-
32
T
KLS
Sloboda
74
-
68
Cacak 94
39
-
37
B
KLS
Cacak 94
63
-
72
Zlatibor Cajetina
40
-
37
B
Serbia cup
Klik
80
-
86
Cacak 94
35
-
43
T
KLS
Tamis Petrohemija
80
-
74
Cacak 94
39
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Radnicki Kragujevac
83
-
81
OKK Novi Pazar
40
-
47
T
KLS
Radnicki Kragujevac
97
-
93
Joker
51
-
41
T
KLS
KK Mladost Zemun
103
-
72
Radnicki Kragujevac
47
-
32
B
KLS
Hemofarm
92
-
83
Radnicki Kragujevac
47
-
37
B
KLS
Radnicki Kragujevac
77
-
69
Vojvodina
32
-
35
T
KLS
KK Radnicki
78
-
67
Radnicki Kragujevac
35
-
34
B
KLS
Radnicki Kragujevac
81
-
71
Sloga
38
-
38
T
KLS
KK Metalac
61
-
79
Radnicki Kragujevac
34
-
38
T
KLS
Radnicki Kragujevac
83
-
64
Sloboda
34
-
39
T
KLS
Zlatibor Cajetina
72
-
98
Radnicki Kragujevac
32
-
44
T