Bảng xếp hạng

Zlatibor
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 11 5 85.3 77.4 7.9 3 69%
Chủ 8 6 2 89.1 77.9 11.2 3 75%
Khách 8 5 3 81.5 77 4.5 5 62%
trận gần đây 10 7 3 86 77.5 8.5 70%
KK Metalac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 15 5 10 78.4 82.5 -4.1 13 33%
Chủ 7 3 4 79.6 79.4 0.2 15 43%
Khách 8 2 6 77.4 85.2 -7.8 12 25%
trận gần đây 10 4 6 77.9 80.9 -3 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
76 - 88
Zlatibor Cajetina
36
-
52
T
KLS
KK Metalac
83 - 90
Zlatibor Cajetina
42
-
50
T
KLS
Zlatibor Cajetina
101 - 91
KK Metalac
52
-
45
T
FC
Zlatibor Cajetina
92 - 74
KK Metalac
52
-
40
T
KLS
Zlatibor Cajetina
91 - 74
KK Metalac
41
-
32
T
KLS
KK Metalac
83 - 53
Zlatibor Cajetina
38
-
29
B
KLS
KK Metalac
75 - 103
Zlatibor Cajetina
41
-
55
T
KLS
Zlatibor Cajetina
116 - 80
KK Metalac
64
-
39
T
KLS
Zlatibor Cajetina
78 - 58
KK Metalac
39
-
32
T
KLS
KK Metalac
80 - 89
Zlatibor Cajetina
37
-
50
T

Tỷ số quá khứ   

Zlatibor
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloboda
80 - 73
Zlatibor Cajetina
40
-
42
B
KLS
Zlatibor Cajetina
94 - 89
KK Mladost Zemun
48
-
45
T
KLS
Tamis Petrohemija
75 - 89
Zlatibor Cajetina
36
-
57
T
KLS
Zlatibor Cajetina
87 - 65
OKK Beograd
52
-
42
T
ABL D2
Borac Nektar
85 - 91
Zlatibor Cajetina
36
-
37
T
KLS
KK Dynamic
85 - 95
Zlatibor Cajetina
43
-
58
T
KLS
Zlatibor Cajetina
92 - 66
Mladost SP
49
-
36
T
KLS
Cacak 94
63 - 72
Zlatibor Cajetina
40
-
37
T
ABL D2
Zlatibor Cajetina
80 - 71
Sibenka Sibenik
38
-
29
T
KLS
Zlatibor Cajetina
113 - 79
OKK Novi Pazar
55
-
41
T
KK Metalac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
96 - 68
Tamis Petrohemija
42
-
36
T
KLS
KK Metalac
89 - 97
OKK Beograd
40
-
51
B
KLS
KK Dynamic
81 - 82
KK Metalac
43
-
52
T
KLS
KK Metalac
91 - 71
Mladost SP
51
-
36
T
KLS
Cacak 94
83 - 74
KK Metalac
54
-
32
B
KLS
KK Metalac
77 - 73
OKK Novi Pazar
43
-
34
T
KLS
Joker
89 - 80
KK Metalac
49
-
45
B
KLS
KK Metalac
61 - 79
Radnicki Kragujevac
34
-
38
B
KLS
Hemofarm
88 - 62
KK Metalac
44
-
26
B
KLS
KK Metalac
67 - 80
Vojvodina
32
-
48
B