Bảng xếp hạng
KK Metalac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 10 | 77.1 | 83.6 | -6.5 | 14 | 29% |
Chủ | 6 | 2 | 4 | 76.8 | 81.3 | -4.5 | 15 | 33% |
Khách | 8 | 2 | 6 | 77.4 | 85.2 | -7.8 | 12 | 25% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 76.9 | 82.8 | -5.9 | 30% |
Tamis Petrohemija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 10 | 75.3 | 81.3 | -6 | 13 | 33% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 75.9 | 78.4 | -2.5 | 11 | 50% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 74.7 | 84.6 | -9.9 | 14 | 14% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 76.1 | 82.6 | -6.5 | 20% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Tamis Petrohemija
85
-
84
KK Metalac
47
-
43
B
KLS
Tamis Petrohemija
97
-
95
KK Metalac
50
-
49
B
KLS
KK Metalac
63
-
56
Tamis Petrohemija
34
-
36
T
KLS
KK Metalac
83
-
63
Tamis Petrohemija
35
-
31
T
KLS
Tamis Petrohemija
85
-
94
KK Metalac
46
-
54
T
KLS
KK Metalac
76
-
73
Tamis Petrohemija
39
-
32
T
KLS
Tamis Petrohemija
91
-
83
KK Metalac
45
-
43
B
KLS
Tamis Petrohemija
95
-
85
KK Metalac
44
-
47
B
KLS
KK Metalac
65
-
62
Tamis Petrohemija
28
-
38
T
KLS
KK Metalac
76
-
71
Tamis Petrohemija
44
-
42
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Metalac
89
-
97
OKK Beograd
40
-
51
B
KLS
KK Dynamic
81
-
82
KK Metalac
43
-
52
T
KLS
KK Metalac
91
-
71
Mladost SP
51
-
36
T
KLS
Cacak 94
83
-
74
KK Metalac
54
-
32
B
KLS
KK Metalac
77
-
73
OKK Novi Pazar
43
-
34
T
KLS
Joker
89
-
80
KK Metalac
49
-
45
B
KLS
KK Metalac
61
-
79
Radnicki Kragujevac
34
-
38
B
KLS
Hemofarm
88
-
62
KK Metalac
44
-
26
B
KLS
KK Metalac
67
-
80
Vojvodina
32
-
48
B
KLS
KK Radnicki
87
-
86
KK Metalac
36
-
52
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloboda
103
-
81
Tamis Petrohemija
71
-
42
B
KLS
Tamis Petrohemija
75
-
89
Zlatibor Cajetina
36
-
57
B
KLS
Tamis Petrohemija
61
-
71
KK Mladost Zemun
30
-
39
B
KLS
OKK Beograd
87
-
80
Tamis Petrohemija
45
-
35
B
KLS
Tamis Petrohemija
70
-
75
KK Dynamic
36
-
35
B
KLS
Mladost SP
73
-
67
Tamis Petrohemija
27
-
41
B
KLS
Tamis Petrohemija
80
-
74
Cacak 94
39
-
41
T
KLS
OKK Novi Pazar
78
-
69
Tamis Petrohemija
41
-
39
B
KLS
Tamis Petrohemija
94
-
85
Joker
50
-
49
T
KLS
Radnicki Kragujevac
91
-
84
Tamis Petrohemija
41
-
40
B