Bảng xếp hạng
Hemofarm
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 3 | 86.4 | 79.1 | 7.3 | 1 | 81% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 95.1 | 78.5 | 16.6 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 77.8 | 79.6 | -1.8 | 3 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 87.1 | 78.3 | 8.8 | 80% |
Cacak 94
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 6 | 9 | 78 | 76.3 | 1.7 | 11 | 40% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 77.5 | 75.9 | 1.6 | 13 | 38% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 78.6 | 76.9 | 1.7 | 10 | 43% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 79.1 | 79.1 | 0 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
76
-
77
Hemofarm
38
-
35
T
KLS
Cacak 94
94
-
90
Hemofarm
48
-
43
B
KLS
Hemofarm
92
-
78
Cacak 94
48
-
30
T
KLS
Hemofarm
89
-
92
Cacak 94
48
-
37
B
KLS
Cacak 94
81
-
80
Hemofarm
50
-
41
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Hemofarm
105
-
76
OKK Novi Pazar
60
-
38
T
KLS
Joker
96
-
97
Hemofarm
51
-
47
T
KLS
Hemofarm
92
-
83
Radnicki Kragujevac
47
-
37
T
KLS
KK Mladost Zemun
59
-
75
Hemofarm
27
-
37
T
KLS
Vojvodina
79
-
65
Hemofarm
48
-
34
B
KLS
Hemofarm
100
-
88
KK Radnicki
44
-
44
T
KLS
Hemofarm
100
-
88
KK Radnicki
44
-
44
T
KLS
Sloga
73
-
82
Hemofarm
30
-
40
T
KLS
Hemofarm
88
-
62
KK Metalac
44
-
26
T
KLS
Sloboda
79
-
67
Hemofarm
35
-
36
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Vojvodina
74
-
81
Cacak 94
37
-
32
T
KLS
Cacak 94
83
-
73
KK Radnicki
41
-
39
T
KLS
Sloga
87
-
77
Cacak 94
36
-
45
B
Serbia cup
Borac Zemun
97
-
90
Cacak 94
48
-
37
B
KLS
Cacak 94
83
-
74
KK Metalac
54
-
32
T
KLS
Sloboda
74
-
68
Cacak 94
39
-
37
B
KLS
Cacak 94
63
-
72
Zlatibor Cajetina
40
-
37
B
Serbia cup
Klik
80
-
86
Cacak 94
35
-
43
T
KLS
Tamis Petrohemija
80
-
74
Cacak 94
39
-
41
B
KLS
Cacak 94
78
-
91
OKK Beograd
41
-
49
B