Bảng xếp hạng

KK Metalac
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 4 9 76.2 82.5 -6.3 15 31%
Chủ 5 2 3 74.4 78.2 -3.8 15 40%
Khách 8 2 6 77.4 85.2 -7.8 11 25%
trận gần đây 10 4 6 76 80.1 -4.1 40%
OKK Beograd
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 14 7 7 84.7 87.1 -2.4 8 50%
Chủ 8 5 3 87.6 83.8 3.8 6 62%
Khách 6 2 4 80.8 91.7 -10.9 9 33%
trận gần đây 10 5 5 85.2 84.3 0.9 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Beograd
111 - 96
KK Metalac
50
-
51
B
KLS
KK Metalac
111 - 94
OKK Beograd
61
-
48
T
KLS
OKK Beograd
79 - 68
KK Metalac
41
-
40
B
KLS
KK Metalac
95 - 69
OKK Beograd
50
-
34
T
KLS
OKK Beograd
74 - 90
KK Metalac
38
-
42
T
KLS
KK Metalac
91 - 88
OKK Beograd
44
-
49
T
KLS
KK Metalac
91 - 72
OKK Beograd
44
-
32
T
KLS
OKK Beograd
79 - 51
KK Metalac
43
-
27
B
KLS
KK Metalac
78 - 73
OKK Beograd
37
-
40
T
KLS
OKK Beograd
76 - 71
KK Metalac
33
-
39
B

Tỷ số quá khứ   

KK Metalac
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Dynamic
81 - 82
KK Metalac
43
-
52
T
KLS
KK Metalac
91 - 71
Mladost SP
51
-
36
T
KLS
Cacak 94
83 - 74
KK Metalac
54
-
32
B
KLS
KK Metalac
77 - 73
OKK Novi Pazar
43
-
34
T
KLS
Joker
89 - 80
KK Metalac
49
-
45
B
KLS
KK Metalac
61 - 79
Radnicki Kragujevac
34
-
38
B
KLS
Hemofarm
88 - 62
KK Metalac
44
-
26
B
KLS
KK Metalac
67 - 80
Vojvodina
32
-
48
B
KLS
KK Radnicki
87 - 86
KK Metalac
36
-
52
B
KLS
KK Mladost Zemun
70 - 80
KK Metalac
32
-
42
T
OKK Beograd
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Beograd
91 - 78
Sloboda
42
-
47
T
KLS
Zlatibor Cajetina
87 - 65
OKK Beograd
52
-
42
B
KLS
OKK Beograd
87 - 80
Tamis Petrohemija
45
-
35
T
KLS
OKK Beograd
79 - 85
KK Mladost Zemun
35
-
39
B
KLS
KK Dynamic
103 - 88
OKK Beograd
62
-
39
B
KLS
OKK Beograd
95 - 86
Mladost SP
54
-
42
T
KLS
Cacak 94
78 - 91
OKK Beograd
41
-
49
T
KLS
OKK Beograd
111 - 75
OKK Novi Pazar
49
-
44
T
KLS
Joker
90 - 66
OKK Beograd
50
-
39
B
KLS
OKK Beograd
79 - 81
Radnicki Kragujevac
36
-
43
B