Bảng xếp hạng

Radnicki
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 72 78 -6 9 33%
Chủ 1 0 1 60 77 -17 11 0%
Khách 2 1 1 78 78.5 -0.5 9 50%
trận gần đây 3 1 2 72 78 -6 33%
Dynamic
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 3 1 2 83.3 88.3 -5 10 33%
Chủ 2 1 1 92 81 11 8 50%
Khách 1 0 1 66 103 -37 12 0%
trận gần đây 3 1 2 83.3 88.3 -5 33%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Dynamic
85 - 76
Radnicki Kragujevac
41
-
40
B
KLS
Radnicki Kragujevac
75 - 85
KK Dynamic
31
-
40
B
FC
Radnicki Kragujevac
90 - 86
KK Dynamic
36
-
45
T
KLS
KK Dynamic
82 - 62
Radnicki Kragujevac
37
-
38
B
KLS
Radnicki Kragujevac
95 - 84
KK Dynamic
49
-
46
T
KLS
KK Dynamic
121 - 95
Radnicki Kragujevac
66
-
45
B
KLS
Radnicki Kragujevac
89 - 96
KK Dynamic
49
-
58
B
KLS
KK Dynamic
106 - 91
Radnicki Kragujevac
54
-
38
B
KLS
Radnicki Kragujevac
82 - 90
KK Dynamic
47
-
52
B

Tỷ số quá khứ   

Radnicki
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Mladost SP
79 - 72
Radnicki Kragujevac
41
-
31
B
KLS
Radnicki Kragujevac
60 - 77
Cacak 94
24
-
36
B
KLS
OKK Novi Pazar
78 - 84
Radnicki Kragujevac
35
-
40
T
FC
Tamis Petrohemija
72 - 89
Radnicki Kragujevac
42
-
43
T
KLS
Radnicki Kragujevac
72 - 55
Zlatibor Cajetina
36
-
34
T
KLS
KK Dynamic
85 - 76
Radnicki Kragujevac
41
-
40
B
KLS
Radnicki Kragujevac
86 - 80
KK Metalac
53
-
41
T
KLS
Hemofarm
94 - 83
Radnicki Kragujevac
49
-
37
B
KLS
Radnicki Kragujevac
64 - 83
Subotica Spartak
32
-
43
B
KLS
Vojvodina
93 - 83
Radnicki Kragujevac
41
-
46
B
Dynamic
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Dynamic
109 - 80
Hemofarm
55
-
38
T
KLS
Vojvodina
103 - 66
KK Dynamic
57
-
36
B
KLS
KK Dynamic
75 - 82
KK Radnicki
31
-
47
B
FC
KK Dynamic
69 - 82
Hemofarm
36
-
42
B
FC
KK Mladost Zemun
84 - 80
KK Dynamic
36
-
44
B
FC
FMP Beograd
82 - 65
KK Dynamic
41
-
32
B
KLS
Cacak 94
78 - 52
KK Dynamic
38
-
29
B
KLS
KK Dynamic
85 - 76
Radnicki Kragujevac
41
-
40
T
KLS
Sloboda
103 - 74
KK Dynamic
56
-
31
B
KLS
KK Dynamic
94 - 98
Joker
43
-
45
B