Bảng xếp hạng
Sloga
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 81.3 | 90 | -8.7 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 78 | 79 | -1 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 83 | 95.5 | -12.5 | 16 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 81.3 | 90 | -8.7 | 0% |
Sloboda
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 76.7 | 72 | 4.7 | 7 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 99 | 71 | 28 | 7 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 65.5 | 72.5 | -7 | 8 | 50% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 76.7 | 72 | 4.7 | 67% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
Sloboda
70
-
87
Sloga
38
-
45
T
KLS
Sloga
80
-
87
Sloboda
36
-
44
B
KLS
Sloboda
86
-
70
Sloga
45
-
36
B
KLS
Sloboda
75
-
76
Sloga
37
-
39
T
KLS
Sloga
79
-
66
Sloboda
34
-
30
T
KLS
Sloboda
79
-
84
Sloga
44
-
39
T
KLS
Sloga
84
-
72
Sloboda
40
-
37
T
KLS
Sloboda
83
-
81
Sloga
50
-
38
B
KLS
Sloga
67
-
73
Sloboda
40
-
29
B
KLS
Sloga
85
-
81
Sloboda
34
-
39
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Zlatibor Cajetina
96
-
80
Sloga
48
-
40
B
KLS
Sloga
78
-
79
Tamis Petrohemija
33
-
45
B
KLS
OKK Beograd
95
-
86
Sloga
55
-
38
B
FC
Sloboda
70
-
87
Sloga
38
-
45
T
KLS
Sloga
91
-
99
Vojvodina
53
-
49
B
KLS
OKK Novi Pazar
67
-
79
Sloga
37
-
45
T
KLS
Sloga
91
-
80
KK Mladost Zemun
52
-
45
T
KLS
Tamis Petrohemija
97
-
84
Sloga
48
-
43
B
KLS
Sloga
81
-
79
Leskovac Zdravlje
33
-
35
T
KLS
Zlatibor Cajetina
86
-
59
Sloga
46
-
31
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloboda
99
-
71
KK Metalac
51
-
30
T
KLS
KK Mladost Zemun
70
-
74
Sloboda
37
-
34
T
KLS
Zlatibor Cajetina
75
-
57
Sloboda
44
-
32
B
FC
Sloboda
90
-
79
KK Mladost Zemun
44
-
38
T
FC
Hemofarm
77
-
83
Sloboda
43
-
40
T
FC
Sloboda
70
-
87
Sloga
38
-
45
B
FC
Zlatibor Cajetina
78
-
84
Sloboda
41
-
41
T
FC
Sloboda
97
-
96
Zlatibor Cajetina
46
-
55
T
KLS
Sloboda
81
-
73
Tamis Petrohemija
31
-
30
T
KLS
Zlatibor Cajetina
95
-
89
Sloboda
38
-
33
B