Bảng xếp hạng
KK Mladost Zemun
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 79.3 | 72.3 | 7 | 8 | 67% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 70 | 74 | -4 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 84 | 71.5 | 12.5 | 2 | 100% |
trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 79.3 | 72.3 | 7 | 67% |
KK Metalac
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 77 | 90.7 | -13.7 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 88 | -12 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 77.5 | 92 | -14.5 | 15 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 77 | 90.7 | -13.7 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Mladost Zemun
105
-
96
KK Metalac
50
-
41
T
KLS
KK Metalac
84
-
73
KK Mladost Zemun
34
-
33
B
KLS
KK Metalac
82
-
64
KK Mladost Zemun
42
-
38
B
KLS
KK Mladost Zemun
83
-
102
KK Metalac
33
-
54
B
KLS
KK Metalac
85
-
98
KK Mladost Zemun
41
-
48
T
KLS
KK Mladost Zemun
109
-
64
KK Metalac
47
-
33
T
KLS
KK Metalac
88
-
93
KK Mladost Zemun
45
-
48
T
KLS
KK Mladost Zemun
106
-
74
KK Metalac
63
-
33
T
KLS
KK Mladost Zemun
102
-
83
KK Metalac
53
-
44
T
KLS
KK Metalac
75
-
95
KK Mladost Zemun
28
-
48
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Novi Pazar
71
-
90
KK Mladost Zemun
40
-
49
T
KLS
KK Mladost Zemun
70
-
74
Sloboda
37
-
34
B
KLS
Joker
72
-
78
KK Mladost Zemun
35
-
36
T
FC
Sloboda
90
-
79
KK Mladost Zemun
44
-
38
B
FC
KK Mladost Zemun
84
-
80
KK Dynamic
36
-
44
T
KLS
KK Mladost Zemun
82
-
79
Subotica Spartak
33
-
42
T
KLS
Vojvodina
97
-
57
KK Mladost Zemun
41
-
33
B
KLS
Sloga
91
-
80
KK Mladost Zemun
52
-
45
B
KLS
KK Mladost Zemun
109
-
87
Leskovac Zdravlje
50
-
37
T
KLS
OKK Beograd
96
-
95
KK Mladost Zemun
47
-
45
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloboda
99
-
71
KK Metalac
51
-
30
B
KLS
KK Metalac
76
-
88
Zlatibor Cajetina
36
-
52
B
KLS
Tamis Petrohemija
85
-
84
KK Metalac
47
-
43
B
KLS
OKK Beograd
111
-
96
KK Metalac
50
-
51
B
KLS
KK Metalac
73
-
86
Cacak 94
38
-
52
B
KLS
Radnicki Kragujevac
86
-
80
KK Metalac
53
-
41
B
KLS
KK Metalac
84
-
95
Sloboda
44
-
45
B
KLS
Joker
105
-
72
KK Metalac
61
-
34
B
KLS
KK Metalac
101
-
92
OKK Novi Pazar
51
-
40
T
KLS
Tamis Petrohemija
97
-
95
KK Metalac
50
-
49
B