Bảng xếp hạng
KK Radnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 80.3 | 81.3 | -1 | 11 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 89 | 93 | -4 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 76 | 75.5 | 0.5 | 10 | 50% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 80.3 | 81.3 | -1 | 33% |
Zlatibor
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 86.3 | 71 | 15.3 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 85.5 | 68.5 | 17 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 88 | 76 | 12 | 4 | 100% |
trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 86.3 | 71 | 15.3 | 100% |
Thành tích đối đầu
Chưa có dữ liệu
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Tamis Petrohemija
76
-
70
KK Radnicki
35
-
31
B
KLS
KK Radnicki
89
-
93
OKK Beograd
43
-
45
B
KLS
KK Dynamic
75
-
82
KK Radnicki
31
-
47
T
FC
KK Radnicki
65
-
79
Partizan
33
-
20
B
Serbia cup
Crvena Zvezda
107
-
67
KK Radnicki
60
-
42
B
Serbia cup
KK Radnicki
93
-
83
OKK Novi Pazar
51
-
42
T
FC
KK Radnicki
68
-
88
Dunav Stari Banovci
35
-
42
B
KLS
KK Radnicki
64
-
74
Sloboda
37
-
40
B
KLS
Sloga
86
-
83
KK Radnicki
48
-
42
B
KLS
Borac
91
-
84
KK Radnicki
34
-
29
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Zlatibor Cajetina
96
-
80
Sloga
48
-
40
T
ABL D2
Zlatibor Cajetina
90
-
93
Borac Nektar
37
-
51
B
KLS
KK Metalac
76
-
88
Zlatibor Cajetina
36
-
52
T
KLS
Zlatibor Cajetina
75
-
57
Sloboda
44
-
32
T
ABL D2
Sibenka Sibenik
68
-
73
Zlatibor Cajetina
32
-
38
T
FC
Zlatibor Cajetina
81
-
67
Cacak 94
34
-
32
T
FC
Zlatibor Cajetina
78
-
84
Sloboda
41
-
41
B
FC
Sloboda
97
-
96
Zlatibor Cajetina
46
-
55
B
ABL D2
Zlatibor Cajetina
93
-
100
Podgorica
45
-
47
B
KLS
Radnicki Kragujevac
72
-
55
Zlatibor Cajetina
36
-
34
B