Bảng xếp hạng
OKK Novi Pazar
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 3 | 75.7 | 95 | -19.3 | 15 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 74.5 | 87 | -12.5 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 78 | 111 | -33 | 15 | 0% |
trận gần đây | 3 | 0 | 3 | 75.7 | 95 | -19.3 | 0% |
Cacak 94
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 74.7 | 69.7 | 5 | 10 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 73.5 | 74.5 | -1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 77 | 60 | 17 | 10 | 100% |
trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 74.7 | 69.7 | 5 | 33% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Novi Pazar
75
-
85
Cacak 94
38
-
48
B
KLS
Cacak 94
77
-
73
OKK Novi Pazar
32
-
30
B
KLS
Cacak 94
90
-
71
OKK Novi Pazar
48
-
40
B
KLS
OKK Novi Pazar
78
-
85
Cacak 94
46
-
43
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
OKK Novi Pazar
71
-
90
KK Mladost Zemun
40
-
49
B
KLS
Joker
111
-
78
OKK Novi Pazar
54
-
47
B
KLS
OKK Novi Pazar
78
-
84
Radnicki Kragujevac
35
-
40
B
KLS
Joker
90
-
79
OKK Novi Pazar
47
-
39
B
KLS
OKK Novi Pazar
67
-
79
Sloga
37
-
45
B
KLS
OKK Novi Pazar
86
-
78
Tamis Petrohemija
33
-
43
T
KLS
Zlatibor Cajetina
80
-
72
OKK Novi Pazar
41
-
32
B
KLS
OKK Novi Pazar
85
-
95
KK Dynamic
40
-
53
B
KLS
KK Metalac
101
-
92
OKK Novi Pazar
51
-
40
B
KLS
OKK Novi Pazar
85
-
94
Hemofarm
40
-
55
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
71
-
72
Joker
39
-
33
B
KLS
Radnicki Kragujevac
60
-
77
Cacak 94
24
-
36
T
KLS
Cacak 94
76
-
77
Hemofarm
38
-
35
B
FC
Cacak 94
65
-
71
Alpos Sentjur
27
-
34
B
FC
Zlatibor Cajetina
81
-
67
Cacak 94
34
-
32
B
KLS
Cacak 94
78
-
52
KK Dynamic
38
-
29
T
KLS
KK Metalac
73
-
86
Cacak 94
38
-
52
T
KLS
Cacak 94
94
-
90
Hemofarm
48
-
43
T
KLS
Subotica Spartak
113
-
96
Cacak 94
65
-
45
B
KLS
Cacak 94
72
-
73
Vojvodina
38
-
31
B