Bảng xếp hạng
Cacak 94
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 76.5 | 68.5 | 8 | 10 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 76 | 77 | -1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 77 | 60 | 17 | 10 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 76.5 | 68.5 | 8 | 50% |
Joker
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 91.5 | 78 | 13.5 | 11 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 91.5 | 78 | 13.5 | 6 | 50% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 91.5 | 78 | 13.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Cacak 94
85
-
87
Joker
38
-
39
B
KLS
Joker
87
-
79
Cacak 94
46
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Radnicki Kragujevac
60
-
77
Cacak 94
24
-
36
T
KLS
Cacak 94
76
-
77
Hemofarm
38
-
35
B
FC
Cacak 94
65
-
71
Alpos Sentjur
27
-
34
B
FC
Zlatibor Cajetina
81
-
67
Cacak 94
34
-
32
B
KLS
Cacak 94
78
-
52
KK Dynamic
38
-
29
T
KLS
KK Metalac
73
-
86
Cacak 94
38
-
52
T
KLS
Cacak 94
94
-
90
Hemofarm
48
-
43
T
KLS
Subotica Spartak
113
-
96
Cacak 94
65
-
45
B
KLS
Cacak 94
72
-
73
Vojvodina
38
-
31
B
KLS
KK Mladost Zemun
86
-
80
Cacak 94
40
-
30
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ABL D2
Joker
110
-
95
Siroki
60
-
36
T
KLS
Joker
111
-
78
OKK Novi Pazar
54
-
47
T
KLS
Joker
72
-
78
KK Mladost Zemun
35
-
36
B
ABL D2
Podgorica
76
-
79
Joker
40
-
48
T
KLS
Joker
90
-
79
OKK Novi Pazar
47
-
39
T
KLS
Tamis Petrohemija
99
-
93
Joker
51
-
56
B
KLS
Joker
77
-
85
Zlatibor Cajetina
43
-
47
B
KLS
KK Dynamic
94
-
98
Joker
43
-
45
T
KLS
Joker
105
-
72
KK Metalac
61
-
34
T
KLS
Hemofarm
99
-
91
Joker
55
-
44
B