Bảng xếp hạng

Dynamic
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 0 2 70.5 92.5 -22 13 0%
Chủ 1 0 1 75 82 -7 13 0%
Khách 1 0 1 66 103 -37 13 0%
trận gần đây 2 0 2 70.5 92.5 -22 0%
Hemofarm
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 2 2 0 83 71.5 11.5 3 100%
Chủ 1 1 0 89 67 22 4 100%
Khách 1 1 0 77 76 1 4 100%
trận gần đây 2 2 0 83 71.5 11.5 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
KK Dynamic
69 - 82
Hemofarm
36
-
42
B
KLS
Hemofarm
98 - 93
KK Dynamic
44
-
45
B
KLS
KK Dynamic
86 - 93
Hemofarm
41
-
51
B
FC
Hemofarm
91 - 87
KK Dynamic
50
-
41
B
KLS
KK Dynamic
86 - 79
Hemofarm
46
-
41
T
KLS
Hemofarm
72 - 78
KK Dynamic
37
-
38
T
KLS
KK Dynamic
82 - 57
Hemofarm
44
-
32
T
KLS
Hemofarm
95 - 78
KK Dynamic
52
-
39
B
KLS
Hemofarm
101 - 83
KK Dynamic
47
-
48
B
KLS
KK Dynamic
104 - 80
Hemofarm
48
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Dynamic
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Vojvodina
103 - 66
KK Dynamic
57
-
36
B
KLS
KK Dynamic
75 - 82
KK Radnicki
31
-
47
B
FC
KK Dynamic
69 - 82
Hemofarm
36
-
42
B
FC
KK Mladost Zemun
84 - 80
KK Dynamic
36
-
44
B
FC
FMP Beograd
82 - 65
KK Dynamic
41
-
32
B
KLS
Cacak 94
78 - 52
KK Dynamic
38
-
29
B
KLS
KK Dynamic
85 - 76
Radnicki Kragujevac
41
-
40
T
KLS
Sloboda
103 - 74
KK Dynamic
56
-
31
B
KLS
KK Dynamic
94 - 98
Joker
43
-
45
B
KLS
OKK Novi Pazar
85 - 95
KK Dynamic
40
-
53
T
KK Hemofarm Vrs
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Hemofarm
89 - 67
Mladost SP
42
-
33
T
KLS
Cacak 94
76 - 77
Hemofarm
38
-
35
T
FC
KK Dynamic
69 - 82
Hemofarm
36
-
42
T
FC
Hemofarm
77 - 83
Sloboda
43
-
40
B
FC
Hemofarm
78 - 68
Proleter Naftagas
47
-
44
T
KLS
Leskovac Zdravlje
90 - 103
Hemofarm
38
-
49
T
KLS
Hemofarm
97 - 99
OKK Beograd
42
-
41
B
KLS
Cacak 94
94 - 90
Hemofarm
48
-
43
B
KLS
Hemofarm
94 - 83
Radnicki Kragujevac
49
-
37
T
KLS
Sloboda
82 - 84
Hemofarm
33
-
38
T