Bảng xếp hạng
Tamis Petrohemija
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 82 | 81 | 1 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 85 | 84 | 1 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 79 | 78 | 1 | 1 | 100% |
trận gần đây | 2 | 2 | 0 | 82 | 81 | 1 | 100% |
KK Radnicki
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 85.5 | 84 | 1.5 | 9 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 89 | 93 | -4 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 82 | 75 | 7 | 9 | 100% |
trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 85.5 | 84 | 1.5 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
80
-
83
Tamis Petrohemija
33
-
38
T
KLS
Tamis Petrohemija
76
-
69
KK Radnicki
38
-
32
T
KLS
KK Radnicki
76
-
64
Tamis Petrohemija
33
-
36
B
KLS
Tamis Petrohemija
72
-
52
KK Radnicki
37
-
31
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
Sloga
78
-
79
Tamis Petrohemija
33
-
45
T
KLS
Tamis Petrohemija
85
-
84
KK Metalac
47
-
43
T
FC
Tamis Petrohemija
72
-
89
Radnicki Kragujevac
42
-
43
B
KLS
Sloboda
81
-
73
Tamis Petrohemija
31
-
30
B
KLS
Tamis Petrohemija
99
-
93
Joker
51
-
56
T
KLS
OKK Novi Pazar
86
-
78
Tamis Petrohemija
33
-
43
B
KLS
Tamis Petrohemija
97
-
84
Sloga
48
-
43
T
KLS
Tamis Petrohemija
78
-
88
Zlatibor Cajetina
40
-
44
B
KLS
KK Dynamic
80
-
66
Tamis Petrohemija
38
-
32
B
KLS
Tamis Petrohemija
97
-
95
KK Metalac
50
-
49
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
KLS
KK Radnicki
89
-
93
OKK Beograd
43
-
45
B
KLS
KK Dynamic
75
-
82
KK Radnicki
31
-
47
T
FC
KK Radnicki
65
-
79
Partizan
33
-
20
B
Serbia cup
Crvena Zvezda
107
-
67
KK Radnicki
60
-
42
B
Serbia cup
KK Radnicki
93
-
83
OKK Novi Pazar
51
-
42
T
FC
KK Radnicki
68
-
88
Dunav Stari Banovci
35
-
42
B
KLS
KK Radnicki
64
-
74
Sloboda
37
-
40
B
KLS
Sloga
86
-
83
KK Radnicki
48
-
42
B
KLS
Borac
91
-
84
KK Radnicki
34
-
29
B
KLS
KK Radnicki
78
-
77
Jagodina
40
-
40
T